Bảng xếp hạng
Jilin
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 13 | 29 | 103.1 | 112.8 | -9.7 | 14 | 31% |
Chủ | 21 | 11 | 10 | 105.8 | 106.5 | -0.7 | 13 | 52% |
Khách | 21 | 2 | 19 | 100.4 | 119.1 | -18.7 | 16 | 10% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 106.4 | 118.6 | -12.2 | 20% |
Qingdao
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 27 | 15 | 105.5 | 100.8 | 4.7 | 7 | 64% |
Chủ | 21 | 17 | 4 | 112 | 99 | 13 | 7 | 81% |
Khách | 21 | 10 | 11 | 99 | 102.6 | -3.6 | 10 | 48% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 107.1 | 103 | 4.1 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
107
-
94
Jilin Northeast Tige
54
-
41
B
CBA
QingDao
130
-
104
Jilin Northeast Tige
60
-
44
B
CBA
Jilin Northeast Tige
85
-
92
QingDao
41
-
50
B
CBA
Jilin Northeast Tige
101
-
103
QingDao
51
-
55
B
CBA
QingDao
129
-
125
Jilin Northeast Tige
59
-
62
B
CBA
QingDao
102
-
92
Jilin Northeast Tige
69
-
45
B
CBA
Jilin Northeast Tige
97
-
95
QingDao
42
-
32
T
CBA
Jilin Northeast Tige
120
-
100
QingDao
57
-
50
T
CBA
QingDao
80
-
98
Jilin Northeast Tige
39
-
50
T
CBA
Jilin Northeast Tige
111
-
112
QingDao
55
-
59
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
134
-
108
Jilin Northeast Tige
68
-
56
B
CBA
LiaoNing
136
-
99
Jilin Northeast Tige
77
-
56
B
CBA
Jilin Northeast Tige
127
-
133
ShangHai
75
-
80
B
CBA
Jilin Northeast Tige
103
-
118
ZheJiang Guangsha
46
-
61
B
CBA
LiaoNing
112
-
99
Jilin Northeast Tige
49
-
56
B
CBA
Jilin Northeast Tige
93
-
115
NanJing TongXi DaShe
48
-
53
B
CBA
Jilin Northeast Tige
118
-
102
SiChuan
63
-
53
T
CBA
QingDao
107
-
94
Jilin Northeast Tige
54
-
41
B
CBA
Jilin Northeast Tige
120
-
137
XinJiang
54
-
67
B
CBA
FuJian
92
-
103
Jilin Northeast Tige
54
-
52
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
115
-
95
Suzhou Dragons
63
-
54
T
CBA
QingDao
122
-
99
Ningbo Rockets
65
-
51
T
CBA
ShanXi
140
-
131
QingDao
77
-
80
B
CBA
BeiJing
110
-
101
QingDao
55
-
55
B
CBA
Beijing Royal Fighte
95
-
89
QingDao
62
-
53
B
CBA
LiaoNing
121
-
93
QingDao
63
-
55
B
CBA
QingDao
126
-
80
Guangzhou
49
-
45
T
CBA
QingDao
107
-
94
Jilin Northeast Tige
54
-
41
T
CBA
SiChuan
93
-
104
QingDao
56
-
56
T
CBA
XinJiang
103
-
83
QingDao
57
-
49
B