Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 28 20 15 53 88
35 21 19 20 56 95
- Jilin - Qingdao

Số liệu đội bóng

31/86(36.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
37/82(45.1%)
8/24(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/31(22.6%)
18/32(56.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
16/29(55.2%)
53
Tranh bóng bật bảng
55
15
Kiến tạo
26
5
Cướp bóng
5
3
Chắn bóng trên không
5
27
Phạm lỗi
26
11
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/17(35.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
13/21(61.9%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
13/19(68.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
13
6
Kiến tạo
11
3
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
9
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/23(47.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/18(33.3%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/12(50.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
12
4
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
11
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/24(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/22(36.4%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/9(11.1%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
15
Tranh bóng bật bảng
15
2
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
3
5
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/22(27.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/21(47.6%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/6(33.3%)
16
Tranh bóng bật bảng
15
3
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Kyzlink T.
    Kyzlink T.
    24
    4/8
    4/9
  • Yang Hansen
    Yang Hansen
    24
    11/17
    2/3
Board
  • Kavell Bigby-William
    Kavell Bigby-William
    15
    9
    6
  • Yang Hansen
    Yang Hansen
    16
    12
    4
Kiến tạo
  • Dominique Jones
    Dominique Jones
    6
    3
    37
  • Powell M.
    Powell M.
    11
    2
    30

Jilin

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 1-5 3-5 0-0 2 1 2 0 11
37 7-21 1-5 5-6 8 6 3 0 22
30 0-0 0-4 2-2 7 1 4 0 2
14 0-0 0-0 0-0 0 0 4 0 0
22 4-10 0-0 4-10 15 1 1 0 12
25 2-8 0-2 2-4 3 1 1 0 6
23 4-8 4-6 4-9 4 2 5 0 24
18 2-2 0-0 1-1 6 0 1 0 5
17 2-5 0-1 0-0 1 2 4 0 4
6 1-1 0-0 0-0 2 1 0 0 2
6 0-2 0-1 0-0 1 0 2 0 0

Qingdao

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 2-4 2-3 0-0 2 2 5 0 10
26 3-6 0-3 4-6 4 3 3 0 10
30 1-1 2-7 0-1 1 3 2 0 8
32 11-17 0-1 2-3 16 0 3 0 24
26 3-5 0-3 5-8 15 2 3 0 11
30 5-8 2-6 1-5 6 11 1 0 17
22 1-2 1-6 1-2 4 2 2 0 6
20 3-6 0-1 3-4 2 2 5 0 9
17 0-1 0-1 0-0 1 1 2 0 0