Bảng xếp hạng
Nanjing Tongxi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 21 | 21 | 106.1 | 107.4 | -1.3 | 12 | 50% |
Chủ | 21 | 14 | 7 | 106.7 | 102.3 | 4.4 | 12 | 67% |
Khách | 21 | 7 | 14 | 105.4 | 112.4 | -7 | 12 | 33% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 105.6 | 106.8 | -1.2 | 50% |
Fujian
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 41 | 8 | 33 | 104.2 | 115.2 | -11 | 19 | 20% |
Chủ | 22 | 6 | 16 | 105.3 | 114.1 | -8.8 | 18 | 27% |
Khách | 19 | 2 | 17 | 102.8 | 116.5 | -13.7 | 18 | 11% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 108 | 115 | -7 | 30% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
FuJian
122
-
113
NanJing TongXi DaShe
55
-
49
B
CBA ASL
NanJing TongXi DaShe
97
-
95
FuJian
56
-
47
T
CBA
FuJian
120
-
86
NanJing TongXi DaShe
60
-
32
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
95
-
91
FuJian
52
-
49
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
115
-
110
FuJian
69
-
49
T
CBA
FuJian
103
-
140
NanJing TongXi DaShe
57
-
64
T
CBA
FuJian
72
-
70
NanJing TongXi DaShe
28
-
36
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
98
-
130
FuJian
46
-
69
B
CBA
FuJian
118
-
94
NanJing TongXi DaShe
65
-
44
B
CBA
FuJian
90
-
104
NanJing TongXi DaShe
43
-
45
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
DG Southern Tigers
93
-
96
NanJing TongXi DaShe
54
-
50
T
CBA
SiChuan
128
-
124
NanJing TongXi DaShe
54
-
59
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
99
-
93
Chouzhou Bank
53
-
47
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
106
-
97
LiaoNing
53
-
60
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
98
-
105
ZheJiang Guangsha
46
-
58
B
CBA
Jilin Northeast Tige
93
-
115
NanJing TongXi DaShe
48
-
53
T
CBA
FuJian
122
-
113
NanJing TongXi DaShe
55
-
49
B
CBA
ShangHai
112
-
89
NanJing TongXi DaShe
58
-
50
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
122
-
113
ShanXi
54
-
52
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
94
-
112
DG Southern Tigers
47
-
62
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
FuJian
119
-
126
Beijing Royal Fighte
51
-
67
B
CBA
FuJian
120
-
112
ShanXi
51
-
55
T
CBA
FuJian
103
-
104
XinJiang
47
-
50
B
CBA
FuJian
116
-
111
Ningbo Rockets
67
-
64
T
CBA
Guangzhou
109
-
101
FuJian
51
-
47
B
CBA
Ningbo Rockets
110
-
101
FuJian
62
-
58
B
CBA
FuJian
122
-
113
NanJing TongXi DaShe
55
-
49
T
CBA
FuJian
94
-
128
BeiJing
61
-
58
B
CBA
Chouzhou Bank
134
-
112
FuJian
66
-
62
B
CBA
FuJian
92
-
103
Jilin Northeast Tige
54
-
52
B