Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
35 40 39 22 75 136
36 26 18 31 62 111
- Nanjing Tongxi - Fujian

Số liệu đội bóng

45/78(57.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
40/93(43.0%)
12/26(46.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
14/33(42.4%)
34/38(89.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/20(85.0%)
49
Tranh bóng bật bảng
38
34
Kiến tạo
16
6
Cướp bóng
10
8
Chắn bóng trên không
2
21
Phạm lỗi
27
17
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/18(72.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
14/25(56.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/8(62.5%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
8
10
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
5
2
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
5
8
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
14/22(63.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/23(43.5%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
10/12(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
7
11
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
2
3
Chắn bóng trên không
2
7
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/23(56.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/22(27.3%)
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
10/10(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
20
Tranh bóng bật bảng
7
10
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
9
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/15(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/23(43.5%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
9/10(90.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
16
3
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Lin Wei
    Lin Wei
    24
    3/6
    3/4
  • Young J.
    Young J.
    30
    10/22
    4/4
Board
  • Fall T.
    Fall T.
    14
    9
    5
  • Zou Yang
    Zou Yang
    8
    3
    5
Kiến tạo
  • Davis K.
    Davis K.
    12
    4
    35
  • Q.Cook
    Q.Cook
    5
    1
    10

Nanjing Tongxi

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 4-9 1-6 11-14 4 12 2 0 22
26 0-0 2-3 2-2 1 1 2 0 8
26 5-8 0-0 2-2 10 6 1 0 12
19 3-3 1-3 1-1 2 0 1 0 10
18 5-6 0-0 2-2 6 2 3 0 12
24 3-6 5-5 3-4 3 7 2 0 24
24 2-4 1-2 2-2 2 3 0 0 9
23 2-3 1-2 5-5 4 1 3 0 12
17 7-9 0-0 6-6 14 1 2 0 20
10 1-1 0-1 0-0 1 0 2 0 2
9 1-1 1-3 0-0 1 1 2 0 5
4 0-2 0-1 0-0 0 0 1 0 0

Fujian

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 3-8 2-4 2-3 1 2 6 0 14
33 10-22 2-5 4-4 3 4 0 0 30
39 5-11 5-7 1-2 8 1 5 0 26
27 2-4 4-7 7-8 3 0 1 0 23
20 0-1 0-0 0-0 4 0 3 0 0
29 2-3 0-4 0-0 2 2 5 0 4
19 0-2 0-1 2-2 7 1 0 0 2
10 1-5 1-3 1-1 2 5 1 0 6
8 1-2 0-1 0-0 1 1 2 0 2
8 2-2 0-0 0-0 2 0 3 0 4
5 0-0 0-1 0-0 1 0 1 0 0