Bảng xếp hạng

Fujian
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 40 8 32 103.8 114.9 -11.1 19 20%
Chủ 21 6 15 104.7 113.5 -8.8 18 29%
Khách 19 2 17 102.8 116.5 -13.7 18 11%
trận gần đây 10 3 7 105.3 114 -8.7 30%
Beijing Royal Fighte
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 40 23 17 106.1 102.1 4 11 58%
Chủ 20 14 6 106.1 99.6 6.5 11 70%
Khách 20 9 11 106.1 104.6 1.5 11 45%
trận gần đây 10 7 3 106.9 104.3 2.6 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
FuJian
105 - 120
Beijing Royal Fighte
55
-
58
B
CBA
Beijing Royal Fighte
113 - 96
FuJian
73
-
56
B
CBA
FuJian
111 - 100
Beijing Royal Fighte
57
-
57
T
CBA
Beijing Royal Fighte
116 - 92
FuJian
65
-
42
B
CBA
Beijing Royal Fighte
109 - 92
FuJian
63
-
43
B
CBA
FuJian
79 - 112
Beijing Royal Fighte
41
-
59
B
CBA
Beijing Royal Fighte
126 - 104
FuJian
69
-
59
B
CBA
FuJian
123 - 111
Beijing Royal Fighte
63
-
56
T
CBA
Beijing Royal Fighte
108 - 121
FuJian
52
-
63
T
CBA
FuJian
100 - 105
Beijing Royal Fighte
53
-
46
B

Tỷ số quá khứ   

Fujian
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
FuJian
120 - 112
ShanXi
51
-
55
T
CBA
FuJian
103 - 104
XinJiang
47
-
50
B
CBA
FuJian
116 - 111
Ningbo Rockets
67
-
64
T
CBA
Guangzhou
109 - 101
FuJian
51
-
47
B
CBA
Ningbo Rockets
110 - 101
FuJian
62
-
58
B
CBA
FuJian
122 - 113
NanJing TongXi DaShe
55
-
49
T
CBA
FuJian
94 - 128
BeiJing
61
-
58
B
CBA
Chouzhou Bank
134 - 112
FuJian
66
-
62
B
CBA
FuJian
92 - 103
Jilin Northeast Tige
54
-
52
B
CBA
FuJian
92 - 116
DG Southern Tigers
40
-
56
B
Beijing Royal Fighters
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Shenzhen
114 - 95
Beijing Royal Fighte
59
-
53
B
CBA
Beijing Royal Fighte
99 - 96
Tianjin Pioneers
60
-
54
T
CBA
Suzhou Dragons
95 - 96
Beijing Royal Fighte
46
-
44
T
CBA
Beijing Royal Fighte
95 - 89
QingDao
62
-
53
T
CBA
Beijing Royal Fighte
114 - 118
Shandong Heroes
55
-
64
B
CBA
Beijing Royal Fighte
129 - 127
Chouzhou Bank
61
-
46
T
CBA Club Cup
Beijing Royal Fighte
96 - 103
ShanXi
57
-
45
B
CBA
Beijing Royal Fighte
103 - 104
Shandong Heroes
62
-
50
B
CBA
Guangzhou
113 - 116
Beijing Royal Fighte
59
-
68
T
CBA
Beijing Royal Fighte
112 - 102
Shenzhen
59
-
56
T

45.4%
46.1%
33.4%
32.8%
53.6%
51.7%
79%
77.8%
32.5
41.3
20.2
22.5
10.6
10
11.1
14.4