Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
16 35 36 32 51 119
28 39 31 28 67 126
- Fujian - Beijing Royal Fighters

Số liệu đội bóng

44/83(53.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
47/78(60.3%)
13/35(37.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/23(52.2%)
18/20(90.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
20/27(74.1%)
27
Tranh bóng bật bảng
46
18
Kiến tạo
35
9
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
3
24
Phạm lỗi
21
7
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/21(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/21(52.4%)
2/10(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
15
3
Kiến tạo
9
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/21(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
13/24(54.2%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/9(66.7%)
8/8(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/10(70.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
11
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
15/23(65.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/18(61.1%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/10(70.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
8
4
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
3
1
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/18(55.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/15(80.0%)
5/11(45.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/2(100.0%)
7/7(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
2
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
7
3
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
0
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Young J.
    Young J.
    54
    15/18
    9/9
  • Liao Sanning
    Liao Sanning
    31
    6/13
    4/4
Board
  • Feng Mingzhen
    Feng Mingzhen
    6
    4
    2
  • Jared Sullinger
    Jared Sullinger
    16
    14
    2
Kiến tạo
  • Q.Cook
    Q.Cook
    5
    2
    26
  • Jared Sullinger
    Jared Sullinger
    12
    4
    44

Fujian

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
40 15-18 5-9 9-9 2 3 1 0 54
22 1-3 1-4 0-0 1 4 4 0 5
48 2-4 5-10 6-6 5 1 5 0 25
38 3-4 0-0 0-1 6 1 3 0 6
17 0-5 0-2 1-2 5 0 1 0 1
26 3-4 1-4 2-2 4 2 5 0 11
26 6-8 1-6 0-0 1 5 4 0 15
9 0-1 0-0 0-0 2 1 0 0 0
7 1-1 0-0 0-0 0 0 1 0 2
3 0-0 0-0 0-0 0 1 0 0 0

Beijing Royal Fighters

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 6-7 1-4 4-6 4 7 1 0 19
28 0-0 2-4 1-3 2 1 3 0 7
14 0-1 0-2 0-0 2 0 2 0 0
44 8-11 0-3 1-3 16 12 3 0 17
30 6-10 0-0 2-3 7 6 2 0 14
38 6-13 5-5 4-4 5 8 3 0 31
33 6-8 3-4 3-3 4 1 3 0 24
17 3-4 1-1 5-5 1 0 3 0 14
3 0-1 0-0 0-0 1 0 1 0 0