Bảng xếp hạng

DG Southern Tigers
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 41 27 14 105 98 7 7 66%
Chủ 20 15 5 107.1 96.5 10.6 8 75%
Khách 21 12 9 103 99.5 3.5 4 57%
trận gần đây 10 7 3 108.1 96.4 11.7 70%
Nanjing Tongxi
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 41 20 21 106.3 107.7 -1.4 12 49%
Chủ 21 14 7 106.7 102.3 4.4 11 67%
Khách 20 6 14 105.9 113.4 -7.5 12 30%
trận gần đây 10 5 5 105.8 106.4 -0.6 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 9
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
94 - 112
DG Southern Tigers
47
-
62
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
97 - 112
DG Southern Tigers
52
-
55
T
CBA
DG Southern Tigers
128 - 88
NanJing TongXi DaShe
76
-
52
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
77 - 106
DG Southern Tigers
34
-
65
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
93 - 110
DG Southern Tigers
47
-
71
T
CBA
DG Southern Tigers
138 - 112
NanJing TongXi DaShe
66
-
62
T
CBA
DG Southern Tigers
127 - 92
NanJing TongXi DaShe
71
-
53
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
107 - 121
DG Southern Tigers
49
-
55
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
110 - 99
DG Southern Tigers
50
-
44
B
CBA
DG Southern Tigers
124 - 108
NanJing TongXi DaShe
60
-
63
T

Tỷ số quá khứ   

Guangdong Southern Tigers
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Chouzhou Bank
111 - 118
DG Southern Tigers
60
-
61
T
CBA
ZheJiang Guangsha
110 - 94
DG Southern Tigers
58
-
43
B
CBA
DG Southern Tigers
101 - 73
SiChuan
47
-
38
T
CBA
XinJiang
87 - 106
DG Southern Tigers
36
-
57
T
CBA
ShanXi
117 - 115
DG Southern Tigers
70
-
58
B
CBA
DG Southern Tigers
127 - 83
LiaoNing
62
-
44
T
CBA
DG Southern Tigers
111 - 82
Guangzhou
53
-
43
T
CBA
ShangHai
115 - 81
DG Southern Tigers
58
-
40
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
94 - 112
DG Southern Tigers
47
-
62
T
CBA
FuJian
92 - 116
DG Southern Tigers
40
-
56
T
Nanjing Tongxi
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
128 - 124
NanJing TongXi DaShe
54
-
59
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
99 - 93
Chouzhou Bank
53
-
47
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
106 - 97
LiaoNing
53
-
60
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
98 - 105
ZheJiang Guangsha
46
-
58
B
CBA
Jilin Northeast Tige
93 - 115
NanJing TongXi DaShe
48
-
53
T
CBA
FuJian
122 - 113
NanJing TongXi DaShe
55
-
49
B
CBA
ShangHai
112 - 89
NanJing TongXi DaShe
58
-
50
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
122 - 113
ShanXi
54
-
52
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
94 - 112
DG Southern Tigers
47
-
62
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
98 - 89
Shandong Heroes
52
-
50
T

50.4%
47%
39.1%
36%
58.5%
53.8%
73.1%
81.4%
42.2
38.6
26.7
22.2
7.3
7.8
14.7
13.5