Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
34 20 15 24 54 93
21 29 29 17 50 96
- Guangdong Southern Tigers - Nanjing Tongxi

Số liệu đội bóng

35/84(41.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
38/85(44.7%)
14/38(36.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/27(40.7%)
9/11(81.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/21(42.9%)
52
Tranh bóng bật bảng
49
21
Kiến tạo
21
2
Cướp bóng
6
7
Chắn bóng trên không
4
20
Phạm lỗi
21
10
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/23(56.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/21(47.6%)
6/10(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/3(0.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
9
8
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/23(52.2%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/3(33.3%)
12
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
8
1
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/18(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/21(57.1%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/10(60.0%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
8
Tranh bóng bật bảng
14
5
Kiến tạo
7
0
Cướp bóng
2
3
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/26(34.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/20(20.0%)
4/16(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/12(50.0%)
18
Tranh bóng bật bảng
17
4
Kiến tạo
1
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
2
7
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Du Runwang
    Du Runwang
    20
    1/1
    0/0
  • T.J. Leaf
    T.J. Leaf
    31
    12/21
    1/2
Board
  • Bazley D.
    Bazley D.
    19
    16
    3
  • T.J. Leaf
    T.J. Leaf
    12
    10
    2
Kiến tạo
  • Hu Mingxuan
    Hu Mingxuan
    7
    0
    33
  • Davis K.
    Davis K.
    14
    2
    40

Guangdong Southern Tigers

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 2-6 3-9 2-2 1 7 4 0 15
25 2-7 2-6 0-0 2 3 1 0 10
36 1-1 6-9 0-0 2 2 3 0 20
31 7-13 1-3 3-4 19 5 2 0 20
14 2-3 0-0 0-0 3 0 2 0 4
28 1-4 1-5 0-0 6 1 1 0 5
21 4-6 0-2 0-0 5 1 0 0 8
13 1-3 1-3 2-3 0 0 2 0 7
13 1-1 0-0 2-2 4 1 1 0 4
11 0-2 0-0 0-0 3 0 1 0 0
10 0-0 0-1 0-0 3 1 3 0 0

Nanjing Tongxi

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
47 1-6 3-8 3-4 7 3 2 0 14
40 9-17 2-5 2-3 3 14 5 0 26
38 12-21 2-6 1-2 12 2 3 0 31
33 1-3 0-3 1-2 4 0 3 0 3
30 4-11 0-0 2-10 12 0 2 0 10
26 0-0 1-1 0-0 1 0 2 0 3
24 0-0 3-4 0-0 6 2 4 0 9