Bảng xếp hạng

Fujian
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 39 7 32 103.4 115 -11.6 19 18%
Chủ 20 5 15 103.9 113.6 -9.7 19 25%
Khách 19 2 17 102.8 116.5 -13.7 18 11%
trận gần đây 10 3 7 105.4 114.5 -9.1 30%
Shanxi Zhongyu
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 40 31 9 114.8 108.5 6.3 2 78%
Chủ 20 19 1 115.9 104.3 11.6 2 95%
Khách 20 12 8 113.8 112.7 1.1 2 60%
trận gần đây 10 8 2 112.4 107.6 4.8 80%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 8
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
122 - 117
FuJian
52
-
62
B
CBA Club Cup
ShanXi
107 - 72
FuJian
59
-
33
B
CBA ASL
ShanXi
95 - 66
FuJian
38
-
27
B
CBA
ShanXi
117 - 112
FuJian
57
-
54
B
CBA
FuJian
104 - 136
ShanXi
59
-
59
B
CBA
FuJian
93 - 87
ShanXi
50
-
52
T
CBA
ShanXi
119 - 94
FuJian
53
-
49
B
CBA
ShanXi
120 - 109
FuJian
66
-
55
B
CBA
FuJian
131 - 142
ShanXi
58
-
75
B
CBA
FuJian
129 - 111
ShanXi
65
-
57
T

Tỷ số quá khứ   

Fujian
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
FuJian
103 - 104
XinJiang
47
-
50
B
CBA
FuJian
116 - 111
Ningbo Rockets
67
-
64
T
CBA
Guangzhou
109 - 101
FuJian
51
-
47
B
CBA
Ningbo Rockets
110 - 101
FuJian
62
-
58
B
CBA
FuJian
122 - 113
NanJing TongXi DaShe
55
-
49
T
CBA
FuJian
94 - 128
BeiJing
61
-
58
B
CBA
Chouzhou Bank
134 - 112
FuJian
66
-
62
B
CBA
FuJian
92 - 103
Jilin Northeast Tige
54
-
52
B
CBA
FuJian
92 - 116
DG Southern Tigers
40
-
56
B
CBA
FuJian
121 - 117
SiChuan
58
-
66
T
Shanxi Zhongyu
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
140 - 131
QingDao
77
-
80
T
CBA
Shandong Heroes
119 - 120
ShanXi
52
-
51
T
CBA
ShanXi
93 - 83
Suzhou Dragons
38
-
50
T
CBA
ShanXi
117 - 115
DG Southern Tigers
70
-
58
T
CBA
ZheJiang Guangsha
98 - 100
ShanXi
55
-
53
T
CBA
ShangHai
100 - 93
ShanXi
52
-
53
B
CBA Club Cup
ShanXi
94 - 104
BeiJing
51
-
50
B
CBA Club Cup
XinJiang
105 - 89
ShanXi
54
-
54
B
CBA Club Cup
Beijing Royal Fighte
96 - 103
ShanXi
57
-
45
T
CBA
Suzhou Dragons
92 - 113
ShanXi
47
-
62
T

45.1%
44.6%
34%
33.1%
52.9%
50.3%
81%
71.2%
32.2
46.8
20.1
21
10.8
8.4
11.5
14