Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
23 28 37 32 51 120
30 25 26 31 55 112
- Fujian - Shanxi Zhongyu

Số liệu đội bóng

45/86(52.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
41/92(44.6%)
9/29(31.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/46(26.1%)
21/28(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
18/26(69.2%)
49
Tranh bóng bật bảng
51
25
Kiến tạo
22
7
Cướp bóng
6
3
Chắn bóng trên không
4
25
Phạm lỗi
24
12
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/20(45.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
13/27(48.1%)
1/8(12.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/13(23.1%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
17
5
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/20(55.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/21(38.1%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/10(20.0%)
7/7(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/10(70.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
14
6
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
14/25(56.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/20(50.0%)
7/11(63.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
17
Tranh bóng bật bảng
5
9
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/21(52.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/24(41.7%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/17(23.5%)
9/11(81.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/10(70.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
15
5
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
8
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Zou Yang
    Zou Yang
    30
    6/7
    6/7
  • Goodwin B.
    Goodwin B.
    28
    9/11
    7/9
Board
  • Zou Yang
    Zou Yang
    11
    7
    4
  • Keanu Pinder
    Keanu Pinder
    11
    6
    5
Kiến tạo
  • Li Yiyang
    Li Yiyang
    8
    3
    37
  • Yuan Shuai
    Yuan Shuai
    5
    0
    44

Fujian

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
46 2-2 0-2 3-4 5 4 3 0 7
37 5-9 1-5 2-2 1 8 4 0 15
17 1-4 2-4 1-2 4 3 2 0 9
43 6-7 4-9 6-7 11 0 4 0 30
17 4-7 2-3 1-2 4 1 2 0 15
27 7-11 0-2 2-2 5 5 3 0 16
23 5-7 0-0 2-4 5 0 4 0 12
21 6-8 0-4 4-5 5 4 1 0 16
4 0-2 0-0 0-0 0 0 1 0 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0

Shanxi Zhongyu

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
44 3-4 4-11 0-0 4 5 5 0 18
36 9-11 1-10 7-9 6 4 2 0 28
34 2-4 2-8 1-2 5 3 4 0 11
25 6-10 0-1 3-5 11 2 5 0 15
18 1-3 0-0 1-1 3 1 3 0 3
25 4-6 2-4 0-0 7 0 2 0 14
18 0-0 2-5 1-2 2 4 1 0 7
11 0-1 1-1 1-3 4 0 1 0 4
10 2-3 0-0 1-1 3 1 1 0 5
10 2-4 0-6 3-3 4 1 0 0 7
2 0-0 0-0 0-0 0 1 0 0 0