Bảng xếp hạng
Sichuan
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 40 | 8 | 32 | 99.2 | 109.3 | -10.1 | 18 | 20% |
Chủ | 19 | 7 | 12 | 102.5 | 108 | -5.5 | 17 | 37% |
Khách | 21 | 1 | 20 | 96.2 | 110.5 | -14.3 | 20 | 5% |
trận gần đây | 10 | 0 | 10 | 91.4 | 107.6 | -16.2 | 0% |
Nanjing Tongxi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 40 | 20 | 20 | 105.9 | 107.2 | -1.3 | 12 | 50% |
Chủ | 21 | 14 | 7 | 106.7 | 102.3 | 4.4 | 11 | 67% |
Khách | 19 | 6 | 13 | 104.9 | 112.6 | -7.7 | 12 | 32% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 103.5 | 104.4 | -0.9 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
97
-
83
SiChuan
48
-
51
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
126
-
108
SiChuan
76
-
66
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
90
-
93
SiChuan
39
-
45
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
90
-
73
SiChuan
53
-
34
B
CBA
SiChuan
100
-
114
NanJing TongXi DaShe
49
-
47
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
99
-
95
SiChuan
43
-
50
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
97
-
89
SiChuan
48
-
47
B
CBA
SiChuan
106
-
109
NanJing TongXi DaShe
55
-
44
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
81
-
76
SiChuan
40
-
34
B
CBA
SiChuan
84
-
107
NanJing TongXi DaShe
41
-
53
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Guangzhou
87
-
79
SiChuan
37
-
41
B
CBA
DG Southern Tigers
101
-
73
SiChuan
47
-
38
B
CBA
SiChuan
97
-
105
Shenzhen
59
-
57
B
CBA
SiChuan
83
-
99
BeiJing
45
-
46
B
CBA
Jilin Northeast Tige
118
-
102
SiChuan
63
-
53
B
CBA
Tianjin Pioneers
97
-
84
SiChuan
55
-
41
B
CBA
SiChuan
93
-
104
QingDao
56
-
56
B
CBA
SiChuan
87
-
129
ShangHai
47
-
59
B
CBA
ZheJiang Guangsha
115
-
99
SiChuan
59
-
47
B
CBA
FuJian
121
-
117
SiChuan
58
-
66
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
99
-
93
Chouzhou Bank
53
-
47
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
106
-
97
LiaoNing
53
-
60
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
98
-
105
ZheJiang Guangsha
46
-
58
B
CBA
Jilin Northeast Tige
93
-
115
NanJing TongXi DaShe
48
-
53
T
CBA
FuJian
122
-
113
NanJing TongXi DaShe
55
-
49
B
CBA
ShangHai
112
-
89
NanJing TongXi DaShe
58
-
50
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
122
-
113
ShanXi
54
-
52
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
94
-
112
DG Southern Tigers
47
-
62
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
98
-
89
Shandong Heroes
52
-
50
T
CBA
Shenzhen
108
-
101
NanJing TongXi DaShe
62
-
47
B