Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 Phụ HT FT
29 25 28 29 17 54 128
29 30 17 35 13 59 124
- Sichuan - Nanjing Tongxi

Số liệu đội bóng

47/95(49.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
38/90(42.2%)
13/31(41.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
14/37(37.8%)
21/27(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
34/42(81.0%)
55
Tranh bóng bật bảng
47
32
Kiến tạo
26
4
Cướp bóng
7
4
Chắn bóng trên không
4
30
Phạm lỗi
27
14
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/20(45.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/18(44.4%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/11(54.5%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/9(77.8%)
16
Tranh bóng bật bảng
8
10
Kiến tạo
7
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
7
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/26(38.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/22(50.0%)
1/8(12.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
18
6
Kiến tạo
10
1
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
5
0
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/22(54.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/18(33.3%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
16
Tranh bóng bật bảng
6
6
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/20(55.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/19(47.4%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/17(88.2%)
11
Tranh bóng bật bảng
8
8
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
10
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/13(30.8%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
3
Tranh bóng bật bảng
7
2
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
1
Phạm lỗi
4
0
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Georges-Hunt M.
    Georges-Hunt M.
    47
    14/29
    10/12
  • Guo Haowen
    Guo Haowen
    24
    3/8
    12/14
Board
  • Maric M.
    Maric M.
    15
    11
    4
  • T.J. Leaf
    T.J. Leaf
    11
    9
    2
Kiến tạo
  • Maric M.
    Maric M.
    8
    5
    33
  • Davis K.
    Davis K.
    8
    0
    36

Sichuan

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
21 1-3 0-2 1-2 3 5 4 0 3
52 14-29 3-8 10-12 10 7 1 0 47
42 4-6 0-3 0-0 8 2 5 0 8
33 5-9 2-3 5-6 15 8 3 0 21
31 5-7 0-1 2-4 10 5 6 0 12
32 4-5 7-10 1-1 2 0 0 0 30
27 1-4 1-3 0-0 3 5 6 0 5
9 0-1 0-0 0-0 0 0 1 0 0
8 0-0 0-0 2-2 2 0 2 0 2
4 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0
1 0-0 0-1 0-0 0 0 1 0 0

Nanjing Tongxi

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
49 3-8 2-9 12-14 10 5 1 0 24
36 4-13 1-8 9-11 5 8 4 0 20
36 5-11 2-3 5-6 11 7 0 0 21
22 0-2 0-0 1-2 3 1 3 0 1
16 0-0 2-5 2-2 0 1 6 0 8
38 0-3 3-7 0-0 6 0 3 0 9
31 5-6 3-4 1-2 2 1 6 0 20
18 0-0 1-1 3-3 0 3 2 0 6
15 7-10 0-0 1-2 5 0 2 0 15