Bảng xếp hạng
Shanxi Zhongyu
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 39 | 30 | 9 | 114.2 | 107.9 | 6.3 | 2 | 77% |
Chủ | 19 | 18 | 1 | 114.6 | 102.9 | 11.7 | 2 | 95% |
Khách | 20 | 12 | 8 | 113.8 | 112.7 | 1.1 | 2 | 60% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 112 | 105.8 | 6.2 | 80% |
Qingdao
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 39 | 25 | 14 | 104.1 | 100 | 4.1 | 7 | 64% |
Chủ | 19 | 15 | 4 | 111.3 | 99.3 | 12 | 7 | 79% |
Khách | 20 | 10 | 10 | 97.3 | 100.7 | -3.4 | 9 | 50% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 103.5 | 98.9 | 4.6 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
129
-
122
ShanXi
62
-
57
B
CBA ASL
ShanXi
79
-
75
QingDao
38
-
37
T
CBA ASL
QingDao
90
-
52
ShanXi
39
-
35
B
CBA
QingDao
118
-
113
ShanXi
57
-
51
B
CBA
ShanXi
123
-
112
QingDao
62
-
66
T
CBA ASL
QingDao
91
-
84
ShanXi
49
-
42
B
CBA
ShanXi
114
-
99
QingDao
56
-
39
T
CBA
QingDao
99
-
90
ShanXi
49
-
46
B
CBA
ShanXi
103
-
102
QingDao
45
-
56
T
CBA ASL
ShanXi
79
-
89
QingDao
49
-
53
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Shandong Heroes
119
-
120
ShanXi
52
-
51
T
CBA
ShanXi
93
-
83
Suzhou Dragons
38
-
50
T
CBA
ShanXi
117
-
115
DG Southern Tigers
70
-
58
T
CBA
ZheJiang Guangsha
98
-
100
ShanXi
55
-
53
T
CBA
ShangHai
100
-
93
ShanXi
52
-
53
B
CBA Club Cup
ShanXi
94
-
104
BeiJing
51
-
50
B
CBA Club Cup
XinJiang
105
-
89
ShanXi
54
-
54
B
CBA Club Cup
Beijing Royal Fighte
96
-
103
ShanXi
57
-
45
T
CBA
Suzhou Dragons
92
-
113
ShanXi
47
-
62
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
122
-
113
ShanXi
54
-
52
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
110
-
101
QingDao
55
-
55
B
CBA
Beijing Royal Fighte
95
-
89
QingDao
62
-
53
B
CBA
LiaoNing
121
-
93
QingDao
63
-
55
B
CBA
QingDao
126
-
80
Guangzhou
49
-
45
T
CBA
QingDao
107
-
94
Jilin Northeast Tige
54
-
41
T
CBA
SiChuan
93
-
104
QingDao
56
-
56
T
CBA
XinJiang
103
-
83
QingDao
57
-
49
B
CBA
QingDao
99
-
89
BeiJing
55
-
43
T
CBA
QingDao
130
-
104
Jilin Northeast Tige
60
-
44
T
CBA
QingDao
103
-
100
LiaoNing
58
-
50
T