Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
33 44 34 29 77 140
40 40 27 24 80 131
- Shanxi Zhongyu - Qingdao

Số liệu đội bóng

51/102(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
45/87(51.7%)
8/24(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
16/45(35.6%)
32/41(78.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
27/30(90.0%)
50
Tranh bóng bật bảng
50
28
Kiến tạo
26
12
Cướp bóng
2
4
Chắn bóng trên không
3
26
Phạm lỗi
32
6
Số bàn thua
19
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
14/24(58.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
14/21(66.7%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/8(62.5%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
7
Tranh bóng bật bảng
11
8
Kiến tạo
9
5
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
15/29(51.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
15/23(65.2%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/8(75.0%)
12/14(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
12
6
Kiến tạo
9
1
Cướp bóng
1
3
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
10
1
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/26(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/20(40.0%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/14(21.4%)
7/10(70.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/8(100.0%)
16
Tranh bóng bật bảng
13
11
Kiến tạo
7
3
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
7
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/23(39.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/23(34.8%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/15(13.3%)
10/13(76.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/9(88.9%)
16
Tranh bóng bật bảng
14
3
Kiến tạo
1
3
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
9
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Goodwin B.
    Goodwin B.
    35
    10/13
    12/14
  • Powell M.
    Powell M.
    33
    3/6
    3/4
Board
  • Liu C.
    Liu C.
    10
    4
    6
  • Mickey J.
    Mickey J.
    11
    8
    3
Kiến tạo
  • Goodwin B.
    Goodwin B.
    10
    1
    31
  • Weatherspoon Q.
    Weatherspoon Q.
    6
    1
    28

Shanxi Zhongyu

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 11-22 1-1 4-5 9 6 2 0 29
31 10-13 1-3 12-14 8 10 1 0 35
31 1-2 2-3 3-4 0 0 1 0 11
15 0-0 1-4 0-0 4 1 3 0 3
24 9-13 0-1 1-2 10 0 2 0 19
33 6-9 0-4 3-4 2 3 2 0 15
22 1-2 1-3 0-0 3 0 6 0 5
19 0-3 1-1 0-0 4 3 2 0 3
10 3-7 1-4 2-2 2 2 1 0 11
9 2-6 0-0 3-6 2 2 1 0 7
7 0-0 0-0 0-0 3 1 4 0 0
2 0-1 0-0 2-2 0 0 1 0 2

Qingdao

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 7-9 2-5 7-7 6 6 5 0 27
36 0-2 0-4 0-0 5 2 2 0 0
24 0-2 2-6 5-5 1 2 5 0 11
31 5-8 0-1 1-2 10 2 3 0 11
23 4-4 2-5 5-6 11 2 2 0 19
35 5-6 1-4 1-1 4 2 2 0 14
32 3-6 8-16 3-4 5 6 5 0 33
14 1-1 0-2 3-3 0 3 3 0 5
6 2-2 1-1 2-2 2 0 2 0 9
3 0-0 0-1 0-0 0 1 0 0 0
3 1-1 0-0 0-0 0 0 3 0 2