Bảng xếp hạng
Jilin
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 39 | 13 | 26 | 102.5 | 111.1 | -8.6 | 14 | 33% |
Chủ | 20 | 11 | 9 | 104.7 | 105.2 | -0.5 | 13 | 55% |
Khách | 19 | 2 | 17 | 100.1 | 117.4 | -17.3 | 16 | 11% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 104.5 | 114.3 | -9.8 | 30% |
Shanghai
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 24 | 14 | 110.8 | 102.3 | 8.5 | 10 | 63% |
Chủ | 19 | 14 | 5 | 110.1 | 95.2 | 14.9 | 9 | 74% |
Khách | 19 | 10 | 9 | 111.5 | 109.4 | 2.1 | 9 | 53% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 107.1 | 95.2 | 11.9 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShangHai
138
-
107
Jilin Northeast Tige
64
-
72
B
CBA
ShangHai
96
-
104
Jilin Northeast Tige
57
-
59
T
CBA
Jilin Northeast Tige
107
-
116
ShangHai
54
-
54
B
CBA
Jilin Northeast Tige
101
-
93
ShangHai
41
-
55
T
CBA
ShangHai
105
-
107
Jilin Northeast Tige
49
-
44
T
CBA
ShangHai
94
-
81
Jilin Northeast Tige
42
-
48
B
CBA
Jilin Northeast Tige
118
-
108
ShangHai
75
-
40
T
CBA
ShangHai
107
-
102
Jilin Northeast Tige
52
-
50
B
CBA
Jilin Northeast Tige
102
-
101
ShangHai
48
-
49
T
CBA
ShangHai
110
-
121
Jilin Northeast Tige
45
-
52
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Jilin Northeast Tige
103
-
118
ZheJiang Guangsha
46
-
61
B
CBA
LiaoNing
112
-
99
Jilin Northeast Tige
49
-
56
B
CBA
Jilin Northeast Tige
93
-
115
NanJing TongXi DaShe
48
-
53
B
CBA
Jilin Northeast Tige
118
-
102
SiChuan
63
-
53
T
CBA
QingDao
107
-
94
Jilin Northeast Tige
54
-
41
B
CBA
Jilin Northeast Tige
120
-
137
XinJiang
54
-
67
B
CBA
FuJian
92
-
103
Jilin Northeast Tige
54
-
52
T
CBA
Shenzhen
118
-
96
Jilin Northeast Tige
68
-
43
B
CBA
QingDao
130
-
104
Jilin Northeast Tige
60
-
44
B
CBA
Jilin Northeast Tige
115
-
112
Shenzhen
62
-
67
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShangHai
97
-
99
Chouzhou Bank
49
-
52
B
CBA
ShangHai
102
-
83
Shandong Heroes
48
-
47
T
CBA
ShangHai
92
-
88
ZheJiang Guangsha
45
-
37
T
CBA
Tianjin Pioneers
113
-
126
ShangHai
50
-
72
T
CBA
BeiJing
108
-
98
ShangHai
61
-
52
B
CBA
ShangHai
100
-
93
ShanXi
52
-
53
T
CBA Club Cup
XinJiang
80
-
89
ShangHai
42
-
38
T
CBA Club Cup
ShangHai
96
-
73
BeiJing
48
-
31
T
CBA Club Cup
ShangHai
103
-
88
Tianjin Pioneers
50
-
41
T
CBA
ShangHai
112
-
89
NanJing TongXi DaShe
58
-
50
T