Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
45 30 26 26 75 127
41 39 30 23 80 133
- Jilin - Shanghai

Số liệu đội bóng

44/80(55.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
47/78(60.3%)
16/34(47.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
22/38(57.9%)
23/28(82.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/31(54.8%)
35
Tranh bóng bật bảng
43
30
Kiến tạo
37
6
Cướp bóng
5
7
Chắn bóng trên không
4
30
Phạm lỗi
23
8
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
14/21(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
14/21(66.7%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/12(58.3%)
10/12(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/10(60.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
8
9
Kiến tạo
10
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
2
7
Phạm lỗi
9
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/20(55.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
16/21(76.2%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/9(66.7%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
8
9
Kiến tạo
12
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/19(47.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/18(55.6%)
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/8(62.5%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/9(55.6%)
4
Tranh bóng bật bảng
17
4
Kiến tạo
8
4
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
1
9
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/20(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
3/10(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/10(50.0%)
15
Tranh bóng bật bảng
10
8
Kiến tạo
7
0
Cướp bóng
1
4
Chắn bóng trên không
1
9
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Dominique Jones
    Dominique Jones
    30
    6/11
    9/11
  • Lofton K.
    Lofton K.
    29
    8/13
    10/15
Board
  • Dominique Jones
    Dominique Jones
    12
    12
    0
  • Lofton K.
    Lofton K.
    14
    12
    2
Kiến tạo
  • Dominique Jones
    Dominique Jones
    15
    4
    44
  • Lofton K.
    Lofton K.
    13
    4
    47

Jilin

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 3-5 1-4 0-0 1 1 3 0 9
28 3-4 2-5 0-0 1 3 0 0 12
44 6-11 3-7 9-11 12 15 5 0 30
25 4-9 0-0 2-2 5 2 6 0 10
18 4-5 0-0 2-2 2 1 3 0 10
29 1-1 4-6 0-0 4 2 4 0 14
21 4-5 4-7 7-8 2 5 2 0 27
19 3-5 1-4 2-3 2 0 1 0 11
12 0-1 1-1 0-0 0 1 2 0 3
10 0-0 0-0 1-2 0 0 4 0 1

Shanghai

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
40 3-3 7-12 1-3 3 3 3 0 28
35 2-2 0-0 0-0 4 12 2 0 4
47 8-13 1-4 10-15 14 13 3 0 29
27 4-5 6-11 0-1 4 4 4 0 26
11 1-1 0-0 0-0 2 0 2 0 2
25 0-1 6-8 0-0 3 2 2 0 18
25 2-10 0-0 5-11 8 1 3 0 9
15 0-0 2-2 0-0 0 2 4 0 6
13 5-5 0-1 1-1 0 0 0 0 11