Bảng xếp hạng
Jilin
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 13 | 25 | 102.4 | 110.9 | -8.5 | 14 | 34% |
Chủ | 19 | 11 | 8 | 104.8 | 104.5 | 0.3 | 13 | 58% |
Khách | 19 | 2 | 17 | 100.1 | 117.4 | -17.3 | 16 | 11% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 105.2 | 113.8 | -8.6 | 30% |
Zhejiang Guangsha
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 32 | 6 | 103.5 | 92.4 | 11.1 | 1 | 84% |
Chủ | 20 | 19 | 1 | 104.2 | 89.3 | 14.9 | 1 | 95% |
Khách | 18 | 13 | 5 | 102.7 | 95.8 | 6.9 | 1 | 72% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 103.4 | 93.2 | 10.2 | 80% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ZheJiang Guangsha
99
-
90
Jilin Northeast Tige
47
-
41
B
CBA Club Cup
ZheJiang Guangsha
84
-
68
Jilin Northeast Tige
41
-
37
B
CBA
ZheJiang Guangsha
68
-
85
Jilin Northeast Tige
30
-
32
T
CBA
Jilin Northeast Tige
98
-
92
ZheJiang Guangsha
57
-
44
T
CBA
ZheJiang Guangsha
123
-
85
Jilin Northeast Tige
69
-
39
B
CBA
Jilin Northeast Tige
96
-
101
ZheJiang Guangsha
51
-
54
B
CBA
ZheJiang Guangsha
87
-
84
Jilin Northeast Tige
42
-
41
B
CBA
Jilin Northeast Tige
94
-
73
ZheJiang Guangsha
46
-
33
T
CBA
Jilin Northeast Tige
89
-
99
ZheJiang Guangsha
46
-
47
B
CBA
ZheJiang Guangsha
82
-
73
Jilin Northeast Tige
44
-
38
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
LiaoNing
112
-
99
Jilin Northeast Tige
49
-
56
B
CBA
Jilin Northeast Tige
93
-
115
NanJing TongXi DaShe
48
-
53
B
CBA
Jilin Northeast Tige
118
-
102
SiChuan
63
-
53
T
CBA
QingDao
107
-
94
Jilin Northeast Tige
54
-
41
B
CBA
Jilin Northeast Tige
120
-
137
XinJiang
54
-
67
B
CBA
FuJian
92
-
103
Jilin Northeast Tige
54
-
52
T
CBA
Shenzhen
118
-
96
Jilin Northeast Tige
68
-
43
B
CBA
QingDao
130
-
104
Jilin Northeast Tige
60
-
44
B
CBA
Jilin Northeast Tige
115
-
112
Shenzhen
62
-
67
T
CBA
Tianjin Pioneers
113
-
110
Jilin Northeast Tige
65
-
62
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
98
-
105
ZheJiang Guangsha
46
-
58
T
CBA
ShangHai
92
-
88
ZheJiang Guangsha
45
-
37
B
CBA
ZheJiang Guangsha
98
-
100
ShanXi
55
-
53
B
CBA
ZheJiang Guangsha
104
-
99
Chouzhou Bank
61
-
49
T
CBA
ZheJiang Guangsha
108
-
93
LiaoNing
61
-
58
T
CBA
BeiJing
91
-
94
ZheJiang Guangsha
40
-
52
T
CBA
ZheJiang Guangsha
115
-
99
SiChuan
59
-
47
T
CBA
Ningbo Rockets
84
-
109
ZheJiang Guangsha
42
-
61
T
CBA
Chouzhou Bank
98
-
102
ZheJiang Guangsha
64
-
54
T
CBA
ZheJiang Guangsha
111
-
78
ShanXi
50
-
41
T