Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
19 27 30 27 46 103
34 27 29 28 61 118
- Jilin - Zhejiang Guangsha

Số liệu đội bóng

34/67(50.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
42/74(56.8%)
11/33(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/30(36.7%)
22/27(81.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
23/32(71.9%)
36
Tranh bóng bật bảng
52
22
Kiến tạo
30
2
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
25
Phạm lỗi
25
10
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/20(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/18(61.1%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/9(88.9%)
7
Tranh bóng bật bảng
13
4
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
2
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/29(41.4%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/10(10.0%)
8/8(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/5(40.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
15
6
Kiến tạo
8
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/19(52.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/14(64.3%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/9(77.8%)
7
Tranh bóng bật bảng
11
7
Kiến tạo
10
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
9
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/12(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/13(76.9%)
3/11(27.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/9(66.7%)
11
Tranh bóng bật bảng
13
5
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
9
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Dominique Jones
    Dominique Jones
    24
    8/17
    8/8
  • Hu JinQiu
    Hu JinQiu
    21
    7/11
    4/5
Board
  • Dominique Jones
    Dominique Jones
    10
    9
    1
  • Carlton J.
    Carlton J.
    10
    5
    5
Kiến tạo
  • Dominique Jones
    Dominique Jones
    9
    4
    42
  • Brown B.
    Brown B.
    8
    4
    32

Jilin

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
23 0-0 2-6 3-4 0 3 0 0 9
42 8-17 0-6 8-8 10 9 3 0 24
35 1-3 3-7 0-1 5 2 2 0 11
8 1-1 1-2 0-0 0 1 1 0 5
18 5-6 0-0 0-1 5 2 2 0 10
28 3-4 0-4 0-2 1 1 6 0 6
26 4-4 2-2 6-6 2 2 3 0 20
23 2-4 0-0 0-0 5 0 4 0 4
22 0-2 3-5 5-5 3 2 3 0 14
9 0-1 0-1 0-0 4 0 1 0 0

Zhejiang Guangsha

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 1-2 3-8 6-7 4 8 5 0 17
35 2-2 4-6 0-1 2 4 2 0 16
34 4-5 1-3 2-3 9 5 4 0 13
25 7-11 1-3 4-5 6 1 0 0 21
20 7-10 0-0 1-2 10 5 0 0 15
26 2-6 0-0 0-0 6 1 6 0 4
16 0-2 2-4 2-2 1 3 1 0 8
15 3-6 0-2 3-6 6 1 2 0 9
15 2-3 0-3 4-4 3 2 2 0 8
12 2-3 0-0 0-0 0 0 2 0 4
2 0-0 0-0 1-2 1 0 0 0 1
1 1-1 0-1 0-0 0 0 1 0 2