Bảng xếp hạng
Nanjing Tongxi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 37 | 18 | 19 | 106.3 | 107.9 | -1.6 | 12 | 49% |
Chủ | 18 | 12 | 6 | 107.7 | 102.9 | 4.8 | 12 | 67% |
Khách | 19 | 6 | 13 | 104.9 | 112.6 | -7.7 | 12 | 32% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 104.5 | 107.6 | -3.1 | 50% |
Zhejiang Guangsha
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 37 | 31 | 6 | 103.5 | 92.2 | 11.3 | 1 | 84% |
Chủ | 20 | 19 | 1 | 104.2 | 89.3 | 14.9 | 1 | 95% |
Khách | 17 | 12 | 5 | 102.5 | 95.6 | 6.9 | 1 | 71% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 101.2 | 91.3 | 9.9 | 80% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
88
-
101
ZheJiang Guangsha
49
-
49
B
CBA
ZheJiang Guangsha
108
-
81
NanJing TongXi DaShe
58
-
41
B
CBA
ZheJiang Guangsha
115
-
112
NanJing TongXi DaShe
61
-
52
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
89
-
79
ZheJiang Guangsha
52
-
49
T
CBA
ZheJiang Guangsha
126
-
109
NanJing TongXi DaShe
62
-
51
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
104
-
121
ZheJiang Guangsha
45
-
58
B
CBA
ZheJiang Guangsha
93
-
96
NanJing TongXi DaShe
45
-
52
T
CBA
ZheJiang Guangsha
110
-
102
NanJing TongXi DaShe
49
-
51
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
135
-
131
ZheJiang Guangsha
37
-
46
T
CBA
ZheJiang Guangsha
117
-
95
NanJing TongXi DaShe
64
-
47
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Jilin Northeast Tige
93
-
115
NanJing TongXi DaShe
48
-
53
T
CBA
FuJian
122
-
113
NanJing TongXi DaShe
55
-
49
B
CBA
ShangHai
112
-
89
NanJing TongXi DaShe
58
-
50
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
122
-
113
ShanXi
54
-
52
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
94
-
112
DG Southern Tigers
47
-
62
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
98
-
89
Shandong Heroes
52
-
50
T
CBA
Shenzhen
108
-
101
NanJing TongXi DaShe
62
-
47
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
113
-
106
XinJiang
58
-
58
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
101
-
97
Suzhou Dragons
56
-
51
T
CBA
XinJiang
124
-
99
NanJing TongXi DaShe
69
-
51
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShangHai
92
-
88
ZheJiang Guangsha
45
-
37
B
CBA
ZheJiang Guangsha
98
-
100
ShanXi
55
-
53
B
CBA
ZheJiang Guangsha
104
-
99
Chouzhou Bank
61
-
49
T
CBA
ZheJiang Guangsha
108
-
93
LiaoNing
61
-
58
T
CBA
BeiJing
91
-
94
ZheJiang Guangsha
40
-
52
T
CBA
ZheJiang Guangsha
115
-
99
SiChuan
59
-
47
T
CBA
Ningbo Rockets
84
-
109
ZheJiang Guangsha
42
-
61
T
CBA
Chouzhou Bank
98
-
102
ZheJiang Guangsha
64
-
54
T
CBA
ZheJiang Guangsha
111
-
78
ShanXi
50
-
41
T
CBA
ZheJiang Guangsha
83
-
79
BeiJing
34
-
42
T