Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
15 31 26 26 46 98
27 31 24 23 58 105
- Nanjing Tongxi - Zhejiang Guangsha

Số liệu đội bóng

34/76(44.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
36/69(52.2%)
7/20(35.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/24(37.5%)
23/31(74.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
24/33(72.7%)
41
Tranh bóng bật bảng
43
19
Kiến tạo
17
7
Cướp bóng
8
4
Chắn bóng trên không
4
24
Phạm lỗi
26
12
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/19(31.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/20(60.0%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/3(33.3%)
8
Tranh bóng bật bảng
13
4
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/22(40.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/14(64.3%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/6(83.3%)
13/16(81.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/10(80.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
8
7
Kiến tạo
7
4
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
8
4
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/13(61.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/19(47.4%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
8/10(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/8(62.5%)
7
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/22(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/12(83.3%)
13
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Guo Haowen
    Guo Haowen
    24
    6/11
    6/8
  • Brown B.
    Brown B.
    38
    9/14
    11/14
Board
  • Fall T.
    Fall T.
    7
    3
    4
  • Hu JinQiu
    Hu JinQiu
    8
    6
    2
Kiến tạo
  • Davis K.
    Davis K.
    9
    4
    40
  • Brown B.
    Brown B.
    5
    5
    42

Nanjing Tongxi

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
42 6-11 2-3 6-8 3 4 5 0 24
40 3-15 1-5 11-12 6 9 2 0 20
37 2-4 1-4 0-0 0 0 3 0 7
19 7-7 0-1 4-9 7 0 0 0 18
10 0-0 1-2 0-0 1 1 2 0 3
20 4-6 2-3 0-0 3 0 4 0 14
19 0-1 0-0 0-0 2 0 3 0 0
17 2-3 0-0 1-1 5 0 3 0 5
16 3-8 0-1 0-0 6 3 1 0 6
7 0-0 0-0 0-0 1 1 0 0 0
7 0-1 0-1 1-1 2 1 1 0 1

Zhejiang Guangsha

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
42 9-14 3-10 11-14 6 5 2 0 38
41 4-4 2-5 0-0 4 2 1 0 14
40 3-8 0-1 5-5 6 3 3 0 11
36 7-10 1-2 5-6 8 3 2 0 22
10 2-3 0-0 0-2 4 0 4 0 4
23 1-3 2-2 2-4 6 0 2 0 10
15 0-1 0-1 0-0 2 3 4 0 0
9 0-1 1-2 1-2 2 1 2 0 4
8 0-0 0-0 0-0 1 0 5 0 0
8 1-1 0-1 0-0 2 0 1 0 2
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0