Bảng xếp hạng
Shanghai
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 35 | 22 | 13 | 112 | 103.3 | 8.7 | 10 | 63% |
Chủ | 16 | 12 | 4 | 112.6 | 96.1 | 16.5 | 10 | 75% |
Khách | 19 | 10 | 9 | 111.5 | 109.4 | 2.1 | 7 | 53% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 112.7 | 97.5 | 15.2 | 70% |
Zhejiang Guangsha
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 31 | 5 | 103.9 | 92.2 | 11.7 | 1 | 86% |
Chủ | 20 | 19 | 1 | 104.2 | 89.3 | 14.9 | 1 | 95% |
Khách | 16 | 12 | 4 | 103.4 | 95.9 | 7.5 | 1 | 75% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 102.5 | 90.9 | 11.6 | 90% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ZheJiang Guangsha
99
-
102
ShangHai
48
-
51
T
CBA
ShangHai
120
-
124
ZheJiang Guangsha
60
-
52
B
CBA
ZheJiang Guangsha
85
-
95
ShangHai
36
-
53
T
CBA
ShangHai
110
-
94
ZheJiang Guangsha
48
-
49
T
CBA
ShangHai
100
-
103
ZheJiang Guangsha
37
-
53
B
CBA
ZheJiang Guangsha
106
-
96
ShangHai
54
-
52
B
CBA
ZheJiang Guangsha
108
-
93
ShangHai
46
-
40
B
CBA
ShangHai
80
-
122
ZheJiang Guangsha
37
-
57
B
CBA
ZheJiang Guangsha
101
-
95
ShangHai
55
-
55
B
CBA
ZheJiang Guangsha
117
-
112
ShangHai
62
-
55
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Tianjin Pioneers
113
-
126
ShangHai
50
-
72
T
CBA
BeiJing
108
-
98
ShangHai
61
-
52
B
CBA
ShangHai
100
-
93
ShanXi
52
-
53
T
CBA Club Cup
XinJiang
80
-
89
ShangHai
42
-
38
T
CBA Club Cup
ShangHai
96
-
73
BeiJing
48
-
31
T
CBA Club Cup
ShangHai
103
-
88
Tianjin Pioneers
50
-
41
T
CBA
ShangHai
112
-
89
NanJing TongXi DaShe
58
-
50
T
CBA
ShangHai
115
-
81
DG Southern Tigers
58
-
40
T
CBA
SiChuan
87
-
129
ShangHai
47
-
59
T
CBA
ShanXi
111
-
100
ShangHai
57
-
50
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ZheJiang Guangsha
98
-
100
ShanXi
55
-
53
B
CBA
ZheJiang Guangsha
104
-
99
Chouzhou Bank
61
-
49
T
CBA
ZheJiang Guangsha
108
-
93
LiaoNing
61
-
58
T
CBA
BeiJing
91
-
94
ZheJiang Guangsha
40
-
52
T
CBA
ZheJiang Guangsha
115
-
99
SiChuan
59
-
47
T
CBA
Ningbo Rockets
84
-
109
ZheJiang Guangsha
42
-
61
T
CBA
Chouzhou Bank
98
-
102
ZheJiang Guangsha
64
-
54
T
CBA
ZheJiang Guangsha
111
-
78
ShanXi
50
-
41
T
CBA
ZheJiang Guangsha
83
-
79
BeiJing
34
-
42
T
CBA
LiaoNing
88
-
101
ZheJiang Guangsha
41
-
45
T