Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
20 25 28 19 45 92
16 21 22 29 37 88
- Shanghai - Zhejiang Guangsha

Số liệu đội bóng

35/85(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/80(37.5%)
13/40(32.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/33(24.2%)
11/18(61.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
20/29(69.0%)
49
Tranh bóng bật bảng
61
18
Kiến tạo
13
13
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
4
25
Phạm lỗi
19
12
Số bàn thua
20
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/20(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
2/11(18.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/7(42.9%)
11
Tranh bóng bật bảng
14
3
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/26(34.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/24(29.2%)
2/10(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/9(11.1%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/9(66.7%)
19
Tranh bóng bật bảng
19
5
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
8
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/21(52.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/18(44.4%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
13
7
Kiến tạo
4
5
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
2
3
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/18(38.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/21(42.9%)
3/10(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/13(38.5%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
15
3
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Bledsoe E.
    Bledsoe E.
    24
    5/9
    2/3
  • Brown B.
    Brown B.
    35
    7/12
    12/14
Board
  • Wang Zhelin
    Wang Zhelin
    13
    7
    6
  • Carlton J.
    Carlton J.
    21
    13
    8
Kiến tạo
  • Bledsoe E.
    Bledsoe E.
    9
    0
    38
  • Lin BingSheng
    Lin BingSheng
    3
    1
    27

Shanghai

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
38 5-9 4-9 2-3 2 9 1 0 24
31 3-4 1-8 0-0 3 0 5 0 9
36 1-4 4-9 0-0 7 2 5 0 14
29 1-4 2-3 3-4 12 3 3 0 11
40 7-13 0-0 5-8 13 1 4 0 19
24 1-3 0-3 0-0 1 0 4 0 2
14 2-2 1-6 0-0 1 0 1 0 7
13 1-3 1-1 1-3 4 1 1 0 6
7 0-2 0-1 0-0 0 0 0 0 0
2 0-0 0-0 0-0 2 1 1 0 0
1 0-1 0-0 0-0 1 1 0 0 0

Zhejiang Guangsha

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
40 7-12 3-14 12-14 5 2 3 0 35
27 1-3 1-5 0-0 4 3 3 0 5
35 0-1 0-3 1-3 2 2 6 0 1
36 4-13 0-2 1-2 13 1 0 0 9
23 7-13 0-0 0-2 21 1 3 0 14
33 2-3 4-7 1-2 4 2 1 0 17
17 0-0 0-0 0-0 2 0 0 0 0
12 1-1 0-1 0-0 1 1 1 0 2
8 0-1 0-1 5-6 2 0 2 0 5
2 0-0 0-0 0-0 0 1 0 0 0
2 0-0 0-0 0-0 1 0 0 0 0