Bảng xếp hạng

Ningbo Rockets
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 36 8 28 102.6 114.1 -11.5 16 22%
Chủ 18 6 12 102.2 110.4 -8.2 17 33%
Khách 18 2 16 103 117.7 -14.7 17 11%
trận gần đây 10 0 10 102.5 115.8 -13.3 0%
Xinjiang
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 35 25 10 111.1 102.8 8.3 3 71%
Chủ 19 17 2 117.1 104.4 12.7 2 89%
Khách 16 8 8 103.9 100.8 3.1 10 50%
trận gần đây 10 6 4 111.1 104.3 6.8 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 10
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
136 - 105
Ningbo Rockets
68
-
57
B
CBA
XinJiang
84 - 69
Ningbo Rockets
46
-
34
B
CBA
XinJiang
134 - 94
Ningbo Rockets
65
-
36
B
CBA
Ningbo Rockets
87 - 100
XinJiang
44
-
53
B
CBA
XinJiang
118 - 92
Ningbo Rockets
62
-
44
B
CBA
Ningbo Rockets
113 - 118
XinJiang
60
-
54
B
CBA
Ningbo Rockets
78 - 83
XinJiang
30
-
37
B
CBA
XinJiang
102 - 85
Ningbo Rockets
51
-
53
B
CBA
XinJiang
94 - 81
Ningbo Rockets
52
-
27
B
CBA
Ningbo Rockets
91 - 114
XinJiang
42
-
59
B

Tỷ số quá khứ   

Ningbo Rockets
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
LiaoNing
124 - 106
Ningbo Rockets
71
-
57
B
CBA
Shandong Heroes
112 - 102
Ningbo Rockets
63
-
45
B
CBA
Tianjin Pioneers
120 - 115
Ningbo Rockets
57
-
52
B
CBA
Ningbo Rockets
107 - 113
LiaoNing
60
-
58
B
CBA
Ningbo Rockets
84 - 109
ZheJiang Guangsha
42
-
61
B
CBA
Ningbo Rockets
119 - 134
ShanXi
61
-
72
B
CBA
SiChuan
117 - 107
Ningbo Rockets
48
-
46
B
CBA
Chouzhou Bank
119 - 93
Ningbo Rockets
62
-
51
B
CBA
Ningbo Rockets
89 - 100
BeiJing
41
-
47
B
CBA
ShangHai
126 - 113
Ningbo Rockets
61
-
55
B
Xinjiang
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA Club Cup
XinJiang
80 - 89
ShangHai
42
-
38
B
CBA Club Cup
XinJiang
105 - 89
ShanXi
54
-
54
T
CBA Club Cup
XinJiang
102 - 83
Chouzhou Bank
51
-
46
T
CBA
Shenzhen
118 - 109
XinJiang
66
-
46
B
CBA
Jilin Northeast Tige
120 - 137
XinJiang
54
-
67
T
CBA
XinJiang
103 - 83
QingDao
57
-
49
T
CBA
XinJiang
116 - 97
Guangzhou
60
-
47
T
CBA
Suzhou Dragons
82 - 92
XinJiang
39
-
48
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
113 - 106
XinJiang
58
-
58
B
CBA
XinJiang
104 - 113
FuJian
63
-
57
B

42.9%
46.9%
35.4%
33.2%
48.1%
55.7%
78.9%
79%
36.6
42.7
25
26.4
7.5
10.2
14.2
12.9