Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
23 35 16 29 58 103
33 26 24 27 59 110
- Ningbo Rockets - Xinjiang

Số liệu đội bóng

38/86(44.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
42/92(45.7%)
15/37(40.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/28(21.4%)
12/16(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
20/26(76.9%)
52
Tranh bóng bật bảng
50
25
Kiến tạo
20
6
Cướp bóng
13
3
Chắn bóng trên không
4
25
Phạm lỗi
21
24
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/18(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/24(50.0%)
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/7(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
12
5
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
5
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
5
10
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
14/26(53.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/23(39.1%)
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/10(10.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/11(63.6%)
18
Tranh bóng bật bảng
12
11
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
3
10
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/20(25.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/19(47.4%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
6
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/22(45.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/26(46.2%)
5/13(38.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
15
5
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Noi K.
    Noi K.
    28
    4/6
    2/2
  • Thornwell S.
    Thornwell S.
    25
    5/11
    6/6
Board
  • Mathiang M.
    Mathiang M.
    9
    6
    3
  • Lawson D.
    Lawson D.
    13
    9
    4
Kiến tạo
  • Wang zirui
    Wang zirui
    8
    1
    28
  • Lawson D.
    Lawson D.
    5
    2
    35

Ningbo Rockets

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
20 2-6 0-1 0-0 2 5 3 0 4
16 2-5 1-4 4-5 3 2 2 0 11
18 2-3 0-3 0-0 2 2 4 0 4
16 1-3 0-0 0-0 2 0 2 0 2
16 4-8 0-1 2-2 9 0 0 0 10
28 1-4 0-1 1-2 2 8 1 0 3
26 4-8 5-9 0-1 5 5 2 0 23
25 4-6 6-11 2-2 8 1 0 0 28
18 1-1 0-1 0-0 2 0 3 0 2
18 1-2 1-3 1-2 3 1 1 0 6
17 1-2 1-2 0-0 4 1 3 0 5
16 0-1 1-1 2-2 2 0 4 0 5

Xinjiang

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 7-13 0-5 8-9 5 4 1 0 22
19 1-1 0-0 0-2 0 3 5 0 2
35 8-13 1-2 2-2 13 5 0 0 21
28 4-10 1-3 0-0 3 0 1 0 11
20 2-4 0-0 1-2 5 2 3 0 5
29 5-11 3-10 6-6 5 2 1 0 25
23 2-2 0-4 0-0 4 3 3 0 4
20 6-9 1-1 2-3 9 1 1 0 17
15 0-0 0-3 0-0 1 0 4 0 0
10 1-1 0-0 1-2 3 0 2 0 3