Bảng xếp hạng
Jilin
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 13 | 23 | 102.8 | 110.8 | -8 | 13 | 36% |
Chủ | 18 | 11 | 7 | 105.4 | 103.9 | 1.5 | 13 | 61% |
Khách | 18 | 2 | 16 | 100.2 | 117.7 | -17.5 | 16 | 11% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 103.6 | 113.7 | -10.1 | 30% |
Sichuan
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 8 | 28 | 101 | 110.6 | -9.6 | 17 | 22% |
Chủ | 17 | 7 | 10 | 104 | 108.7 | -4.7 | 16 | 41% |
Khách | 19 | 1 | 18 | 98.4 | 112.3 | -13.9 | 20 | 5% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 102.9 | 114.7 | -11.8 | 10% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
111
-
105
Jilin Northeast Tige
45
-
54
B
CBA Club Cup
Jilin Northeast Tige
79
-
92
SiChuan
34
-
49
B
CBA ASL
Jilin Northeast Tige
97
-
116
SiChuan
56
-
59
B
CBA
Jilin Northeast Tige
105
-
86
SiChuan
56
-
39
T
CBA
SiChuan
76
-
93
Jilin Northeast Tige
38
-
47
T
CBA
Jilin Northeast Tige
117
-
101
SiChuan
65
-
57
T
CBA
SiChuan
121
-
115
Jilin Northeast Tige
61
-
65
B
CBA
SiChuan
114
-
110
Jilin Northeast Tige
48
-
59
B
CBA
Jilin Northeast Tige
110
-
96
SiChuan
53
-
44
T
CBA
Jilin Northeast Tige
94
-
92
SiChuan
52
-
54
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
107
-
94
Jilin Northeast Tige
54
-
41
B
CBA
Jilin Northeast Tige
120
-
137
XinJiang
54
-
67
B
CBA
FuJian
92
-
103
Jilin Northeast Tige
54
-
52
T
CBA
Shenzhen
118
-
96
Jilin Northeast Tige
68
-
43
B
CBA
QingDao
130
-
104
Jilin Northeast Tige
60
-
44
B
CBA
Jilin Northeast Tige
115
-
112
Shenzhen
62
-
67
T
CBA
Tianjin Pioneers
113
-
110
Jilin Northeast Tige
65
-
62
B
CBA
Shandong Heroes
117
-
84
Jilin Northeast Tige
59
-
42
B
CBA
Beijing Royal Fighte
109
-
92
Jilin Northeast Tige
56
-
43
B
CBA
Jilin Northeast Tige
81
-
102
LiaoNing
37
-
63
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Tianjin Pioneers
97
-
84
SiChuan
55
-
41
B
CBA
SiChuan
93
-
104
QingDao
56
-
56
B
CBA
SiChuan
87
-
129
ShangHai
47
-
59
B
CBA
ZheJiang Guangsha
115
-
99
SiChuan
59
-
47
B
CBA
FuJian
121
-
117
SiChuan
58
-
66
B
CBA
SiChuan
104
-
109
Tianjin Pioneers
53
-
53
B
CBA
SiChuan
117
-
107
Ningbo Rockets
48
-
46
T
CBA
LiaoNing
115
-
99
SiChuan
61
-
54
B
CBA
SiChuan
127
-
132
FuJian
59
-
67
B
CBA
SiChuan
94
-
100
XinJiang
49
-
50
B