Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 38 24 31 63 118
23 30 33 16 53 102
- Jilin - Sichuan

Số liệu đội bóng

40/85(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/78(39.7%)
18/43(41.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/31(32.3%)
20/27(74.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
30/40(75.0%)
44
Tranh bóng bật bảng
52
27
Kiến tạo
23
9
Cướp bóng
5
5
Chắn bóng trên không
1
31
Phạm lỗi
24
11
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/24(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/22(36.4%)
2/10(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/10(20.0%)
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
14
Tranh bóng bật bảng
15
6
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
7
1
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
14/27(51.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
6/13(46.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/10(90.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
12
8
Kiến tạo
6
4
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/18(38.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/18(61.1%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/15(66.7%)
10
Tranh bóng bật bảng
12
6
Kiến tạo
8
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
10
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/16(62.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/23(17.4%)
6/11(54.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/8(62.5%)
11
Tranh bóng bật bảng
13
7
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
2
3
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Dominique Jones
    Dominique Jones
    34
    10/18
    8/11
  • Sumner E.
    Sumner E.
    34
    7/14
    14/19
Board
  • Kavell Bigby-William
    Kavell Bigby-William
    13
    9
    4
  • Maric M.
    Maric M.
    14
    11
    3
Kiến tạo
  • Dominique Jones
    Dominique Jones
    14
    3
    42
  • Sumner E.
    Sumner E.
    7
    4
    34

Jilin

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 1-5 2-6 2-2 5 3 1 0 10
42 10-18 2-13 8-11 5 14 4 0 34
33 0-2 2-7 0-0 7 2 6 0 6
27 1-1 4-5 2-2 0 0 5 0 16
24 3-5 0-0 2-5 13 1 4 0 8
24 2-3 3-4 0-0 3 1 5 0 13
17 0-2 1-3 0-0 1 2 4 0 3
14 4-4 4-5 5-5 1 2 1 0 25
9 1-2 0-0 1-2 3 1 0 0 3
6 0-0 0-0 0-0 0 1 1 0 0

Sichuan

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 1-4 0-1 0-0 4 5 6 0 2
34 7-14 2-11 14-19 6 7 2 0 34
25 0-0 1-5 0-0 2 1 1 0 3
7 0-0 0-0 0-0 1 0 1 0 0
25 5-10 1-1 5-7 14 2 3 0 18
30 1-2 4-7 5-5 5 0 2 0 19
24 7-10 2-4 4-5 4 2 0 0 24
15 0-2 0-0 0-0 1 1 3 0 0
14 0-2 0-0 0-0 3 3 1 0 0
11 0-0 0-1 1-2 4 0 0 0 1
9 0-2 0-1 1-2 1 1 2 0 1
6 0-1 0-0 0-0 1 1 3 0 0