Bảng xếp hạng
Tianjin Pioneers
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 11 | 25 | 101.9 | 110.8 | -8.9 | 15 | 31% |
Chủ | 19 | 7 | 12 | 104.3 | 108.7 | -4.4 | 15 | 37% |
Khách | 17 | 4 | 13 | 99.3 | 113 | -13.7 | 13 | 24% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 108.3 | 116.1 | -7.8 | 40% |
Shanghai
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 35 | 22 | 13 | 112 | 103.3 | 8.7 | 10 | 63% |
Chủ | 16 | 12 | 4 | 112.6 | 96.1 | 16.5 | 10 | 75% |
Khách | 19 | 10 | 9 | 111.5 | 109.4 | 2.1 | 7 | 53% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 112.7 | 97.5 | 15.2 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA Club Cup
ShangHai
103
-
88
Tianjin Pioneers
50
-
41
B
CBA
Tianjin Pioneers
108
-
132
ShangHai
67
-
75
B
CBA
ShangHai
129
-
94
Tianjin Pioneers
73
-
46
B
CBA
ShangHai
110
-
112
Tianjin Pioneers
58
-
50
T
CBA
ShangHai
122
-
103
Tianjin Pioneers
60
-
66
B
CBA
Tianjin Pioneers
117
-
113
ShangHai
46
-
55
T
CBA
ShangHai
125
-
106
Tianjin Pioneers
73
-
60
B
CBA
Tianjin Pioneers
105
-
99
ShangHai
55
-
61
T
CBA
Tianjin Pioneers
75
-
110
ShangHai
39
-
54
B
CBA
ShangHai
120
-
94
Tianjin Pioneers
52
-
46
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA Club Cup
ShangHai
103
-
88
Tianjin Pioneers
50
-
41
B
CBA
Tianjin Pioneers
97
-
84
SiChuan
55
-
41
T
CBA
Suzhou Dragons
99
-
93
Tianjin Pioneers
52
-
51
B
CBA
Tianjin Pioneers
120
-
115
Ningbo Rockets
57
-
52
T
CBA
Tianjin Pioneers
106
-
135
Chouzhou Bank
57
-
67
B
CBA
ShanXi
136
-
113
Tianjin Pioneers
80
-
59
B
CBA
SiChuan
104
-
109
Tianjin Pioneers
53
-
53
T
CBA
Tianjin Pioneers
113
-
110
Jilin Northeast Tige
65
-
62
T
CBA
Tianjin Pioneers
111
-
120
DG Southern Tigers
49
-
66
B
CBA
Tianjin Pioneers
108
-
132
ShangHai
67
-
75
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
108
-
98
ShangHai
61
-
52
B
CBA
ShangHai
100
-
93
ShanXi
52
-
53
T
CBA Club Cup
XinJiang
80
-
89
ShangHai
42
-
38
T
CBA Club Cup
ShangHai
96
-
73
BeiJing
48
-
31
T
CBA Club Cup
ShangHai
103
-
88
Tianjin Pioneers
50
-
41
T
CBA
ShangHai
112
-
89
NanJing TongXi DaShe
58
-
50
T
CBA
ShangHai
115
-
81
DG Southern Tigers
58
-
40
T
CBA
SiChuan
87
-
129
ShangHai
47
-
59
T
CBA
ShanXi
111
-
100
ShangHai
57
-
50
B
CBA
LiaoNing
117
-
114
ShangHai
60
-
53
B