Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
29 21 34 29 50 113
35 37 26 28 72 126
- Tianjin Pioneers - Shanghai

Số liệu đội bóng

44/76(57.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
46/66(69.7%)
14/26(53.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
19/30(63.3%)
11/16(68.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/18(83.3%)
28
Tranh bóng bật bảng
30
12
Kiến tạo
13
2
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
3
13
Phạm lỗi
11
4
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/26(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/23(52.2%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/11(36.4%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/9(77.8%)
13
Tranh bóng bật bảng
14
8
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
8
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/26(26.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
15/24(62.5%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/9(55.6%)
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
15
Tranh bóng bật bảng
16
4
Kiến tạo
8
2
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
8
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/13(100.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/9(100.0%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/5(100.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/11(100.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/10(100.0%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/5(100.0%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • James D. S.
    James D. S.
    27
    7/10
    4/10
  • Lofton K.
    Lofton K.
    37
    7/9
    5/6
Board
  • James D. S.
    James D. S.
    12
    6
    6
  • Hongquan L.
    Hongquan L.
    10
    7
    3
Kiến tạo
  • Lin Tingqian
    Lin Tingqian
    13
    2
    39
  • Bledsoe E.
    Bledsoe E.
    12
    4
    27

Tianjin Pioneers

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
39 5-8 2-8 1-3 1 13 2 0 17
36 5-8 4-6 2-3 2 10 5 0 24
33 7-10 3-6 4-10 12 3 4 0 27
28 1-4 3-8 0-0 3 1 2 0 11
38 7-13 0-2 4-4 8 0 1 0 18
20 1-2 1-3 0-0 2 1 1 0 5
12 0-3 0-1 0-0 2 0 3 0 0
8 2-6 1-2 0-0 2 0 1 0 7
8 0-0 0-0 0-0 2 1 3 0 0
6 2-4 0-1 0-0 0 1 0 0 4
4 0-0 0-0 0-0 3 0 1 0 0
3 0-0 0-0 0-0 1 1 0 0 0

Shanghai

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
17 2-4 0-1 2-3 1 2 4 0 6
15 2-5 5-6 1-2 2 1 1 0 20
38 5-6 1-7 2-2 10 1 2 0 15
26 7-9 6-10 5-6 7 5 1 0 37
24 1-1 1-2 0-0 3 1 2 0 5
31 2-2 5-8 0-0 4 0 1 0 19
27 0-0 0-4 2-2 6 12 1 0 2
26 6-8 0-0 3-6 5 2 6 0 15
14 1-1 1-2 0-1 3 0 1 0 5
14 1-2 0-3 0-0 4 6 1 0 2
2 0-0 0-0 0-0 1 0 0 0 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0