Bảng xếp hạng
Zhejiang Guangsha
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 31 | 5 | 103.9 | 92.2 | 11.7 | 1 | 86% |
Chủ | 20 | 19 | 1 | 104.2 | 89.3 | 14.9 | 1 | 95% |
Khách | 16 | 12 | 4 | 103.4 | 95.9 | 7.5 | 1 | 75% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 102.5 | 90.9 | 11.6 | 90% |
Shanxi Zhongyu
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 27 | 9 | 114.5 | 108.1 | 6.4 | 2 | 75% |
Chủ | 17 | 16 | 1 | 115.8 | 103.4 | 12.4 | 3 | 94% |
Khách | 19 | 11 | 8 | 113.4 | 112.3 | 1.1 | 2 | 58% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 112.4 | 108.8 | 3.6 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ZheJiang Guangsha
111
-
78
ShanXi
50
-
41
T
CBA
ShanXi
107
-
105
ZheJiang Guangsha
53
-
57
B
CBA
ZheJiang Guangsha
70
-
74
ShanXi
31
-
39
B
CBA
ZheJiang Guangsha
109
-
96
ShanXi
64
-
45
T
CBA
ShanXi
132
-
118
ZheJiang Guangsha
71
-
64
B
CBA
ZheJiang Guangsha
107
-
97
ShanXi
68
-
53
T
CBA
ZheJiang Guangsha
110
-
98
ShanXi
56
-
42
T
CBA
ZheJiang Guangsha
100
-
82
ShanXi
49
-
39
T
CBA
ShanXi
101
-
100
ZheJiang Guangsha
48
-
60
B
CBA
ShanXi
96
-
111
ZheJiang Guangsha
52
-
52
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ZheJiang Guangsha
104
-
99
Chouzhou Bank
61
-
49
T
CBA
ZheJiang Guangsha
108
-
93
LiaoNing
61
-
58
T
CBA
BeiJing
91
-
94
ZheJiang Guangsha
40
-
52
T
CBA
ZheJiang Guangsha
115
-
99
SiChuan
59
-
47
T
CBA
Ningbo Rockets
84
-
109
ZheJiang Guangsha
42
-
61
T
CBA
Chouzhou Bank
98
-
102
ZheJiang Guangsha
64
-
54
T
CBA
ZheJiang Guangsha
111
-
78
ShanXi
50
-
41
T
CBA
ZheJiang Guangsha
83
-
79
BeiJing
34
-
42
T
CBA
LiaoNing
88
-
101
ZheJiang Guangsha
41
-
45
T
CBA
ZheJiang Guangsha
104
-
99
Beijing Royal Fighte
47
-
44
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShangHai
100
-
93
ShanXi
52
-
53
B
CBA Club Cup
ShanXi
94
-
104
BeiJing
51
-
50
B
CBA Club Cup
XinJiang
105
-
89
ShanXi
54
-
54
B
CBA Club Cup
Beijing Royal Fighte
96
-
103
ShanXi
57
-
45
T
CBA
Suzhou Dragons
92
-
113
ShanXi
47
-
62
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
122
-
113
ShanXi
54
-
52
B
CBA
ShanXi
124
-
116
Guangzhou
61
-
62
T
CBA
ShanXi
111
-
100
ShangHai
57
-
50
T
CBA
ShanXi
136
-
113
Tianjin Pioneers
80
-
59
T
CBA
Ningbo Rockets
119
-
134
ShanXi
61
-
72
T