Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
34 21 22 21 55 98
31 22 31 16 53 100
- Zhejiang Guangsha - Shanxi Zhongyu

Số liệu đội bóng

33/94(35.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
36/79(45.6%)
9/36(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/25(40.0%)
24/40(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
19/23(82.6%)
64
Tranh bóng bật bảng
47
23
Kiến tạo
19
8
Cướp bóng
5
4
Chắn bóng trên không
6
24
Phạm lỗi
31
13
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/19(57.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/22(50.0%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
10
11
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
8
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/25(36.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/22(40.9%)
2/11(18.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
18
Tranh bóng bật bảng
14
4
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/22(18.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/18(61.1%)
1/10(10.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/5(80.0%)
12/16(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
6
4
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
12
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/28(32.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/17(29.4%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/9(66.7%)
20
Tranh bóng bật bảng
12
4
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
2
7
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Hu JinQiu
    Hu JinQiu
    26
    11/16
    1/1
  • Diallo H.
    Diallo H.
    25
    6/11
    4/6
Board
  • Carlton J.
    Carlton J.
    12
    6
    6
  • Goodwin B.
    Goodwin B.
    10
    9
    1
Kiến tạo
  • Sun Minghui
    Sun Minghui
    12
    2
    38
  • Goodwin B.
    Goodwin B.
    11
    3
    36

Zhejiang Guangsha

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
38 2-9 2-6 5-7 4 12 5 0 15
33 1-12 4-14 6-13 7 4 0 0 20
38 4-5 0-5 6-8 6 1 5 0 14
16 0-3 0-3 2-2 5 0 1 0 2
36 11-16 1-3 1-1 10 2 0 0 26
22 5-9 0-0 4-9 12 1 4 0 14
19 0-0 0-0 0-0 4 1 3 0 0
15 0-0 0-2 0-0 3 0 4 0 0
10 1-2 1-3 0-0 1 2 0 0 5
5 0-0 0-0 0-0 1 0 0 0 0
2 1-2 0-0 0-0 3 0 2 0 2

Shanxi Zhongyu

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 7-16 0-4 2-4 10 11 3 0 16
29 0-1 4-6 1-1 0 1 5 0 13
28 6-11 3-4 4-6 9 3 5 0 25
21 0-2 0-0 0-0 7 1 1 0 0
22 3-5 0-0 2-2 8 2 4 0 8
27 6-9 1-3 7-7 1 1 2 0 22
21 0-2 1-3 0-0 0 0 1 0 3
18 2-3 0-1 0-0 2 0 1 0 4
15 0-2 1-3 0-0 4 0 2 0 3
13 2-3 0-1 2-2 4 0 5 0 6
4 0-0 0-0 0-0 1 0 2 0 0