Bảng xếp hạng

Fujian
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 33 5 28 102.9 115.5 -12.6 20 15%
Chủ 16 3 13 102.7 113.5 -10.8 20 19%
Khách 17 2 15 103.1 117.3 -14.2 19 12%
trận gần đây 10 4 6 108.3 114.6 -6.3 40%
Beijing
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 33 21 12 100.6 96.2 4.4 9 64%
Chủ 16 13 3 106.6 97.8 8.8 6 81%
Khách 17 8 9 95 94.6 0.4 9 47%
trận gần đây 10 5 5 98.5 96.1 2.4 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
105 - 89
FuJian
51
-
50
B
CBA
FuJian
63 - 91
BeiJing
29
-
48
B
CBA ASL
FuJian
73 - 97
BeiJing
34
-
45
B
CBA
BeiJing
93 - 103
FuJian
46
-
53
T
CBA
FuJian
100 - 93
BeiJing
51
-
46
T
CBA
BeiJing
88 - 103
FuJian
45
-
43
T
CBA
FuJian
81 - 123
BeiJing
39
-
56
B
CBA
BeiJing
80 - 81
FuJian
42
-
39
T
CBA
BeiJing
106 - 86
FuJian
70
-
47
B
CBA
FuJian
113 - 111
BeiJing
46
-
50
T

Tỷ số quá khứ   

Fujian
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Chouzhou Bank
134 - 112
FuJian
66
-
62
B
CBA
FuJian
92 - 103
Jilin Northeast Tige
54
-
52
B
CBA
FuJian
92 - 116
DG Southern Tigers
40
-
56
B
CBA
FuJian
121 - 117
SiChuan
58
-
66
T
CBA
BeiJing
105 - 89
FuJian
51
-
50
B
CBA
XinJiang
104 - 113
FuJian
63
-
57
T
CBA
ShanXi
122 - 117
FuJian
52
-
62
B
CBA
SiChuan
127 - 132
FuJian
59
-
67
T
CBA
FuJian
112 - 122
Shenzhen
57
-
59
B
CBA
FuJian
103 - 96
Suzhou Dragons
54
-
57
T
Beijing
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
104 - 86
Shenzhen
65
-
39
T
CBA
BeiJing
91 - 94
ZheJiang Guangsha
40
-
52
B
CBA
QingDao
99 - 89
BeiJing
55
-
43
B
CBA
BeiJing
102 - 129
Beijing Royal Fighte
57
-
64
B
CBA
BeiJing
105 - 89
FuJian
51
-
50
T
CBA
Chouzhou Bank
106 - 92
BeiJing
55
-
50
B
CBA
ZheJiang Guangsha
83 - 79
BeiJing
34
-
42
B
CBA
Ningbo Rockets
89 - 100
BeiJing
41
-
47
T
CBA
BeiJing
118 - 96
Chouzhou Bank
65
-
50
T
CBA
BeiJing
105 - 90
LiaoNing
50
-
41
T

44.3%
44.8%
33.5%
33.6%
51.2%
52.8%
82%
69.2%
36.6
45.5
20.1
26.3
10.8
6.6
10
13.8