Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
31 30 15 18 61 94
34 24 39 31 58 128
- Fujian - Beijing

Số liệu đội bóng

32/79(40.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
44/76(57.9%)
16/42(38.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/24(33.3%)
14/18(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
32/38(84.2%)
25
Tranh bóng bật bảng
56
17
Kiến tạo
41
5
Cướp bóng
6
2
Chắn bóng trên không
2
27
Phạm lỗi
23
9
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/20(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/18(61.1%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/9(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
8
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/22(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
5/12(41.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/11(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
12
5
Kiến tạo
8
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/19(26.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
13/21(61.9%)
1/10(10.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/13(53.8%)
5
Tranh bóng bật bảng
18
4
Kiến tạo
13
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/18(22.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
13/22(59.1%)
4/11(36.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
18
2
Kiến tạo
12
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
8
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Zeng Lingxuan
    Zeng Lingxuan
    21
    3/6
    6/8
  • Qi Z.
    Qi Z.
    31
    11/14
    9/9
Board
  • Zou Yang
    Zou Yang
    7
    5
    2
  • Zeng F.
    Zeng F.
    10
    8
    2
Kiến tạo
  • Young J.
    Young J.
    6
    2
    29
  • German E.
    German E.
    13
    3
    26

Fujian

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
40 3-6 3-8 6-8 2 4 1 0 21
29 3-6 0-4 4-5 2 6 2 0 10
41 2-5 2-8 2-2 7 1 4 0 12
31 1-4 3-4 1-2 2 4 5 0 12
7 1-1 0-0 0-0 2 0 0 0 2
29 3-7 4-6 1-1 3 0 5 0 19
21 0-0 2-4 0-0 1 0 5 0 6
17 0-1 0-2 0-0 2 2 3 0 0
15 3-6 2-5 0-0 0 0 2 0 12
3 0-0 0-1 0-0 0 0 0 0 0
1 0-1 0-0 0-0 0 0 0 0 0

Beijing

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 4-9 1-5 4-5 4 13 5 0 15
34 7-7 3-5 5-5 10 7 3 0 28
28 1-2 1-5 2-2 2 2 0 0 7
22 3-4 0-0 3-3 7 4 3 0 9
27 11-14 0-1 9-9 9 1 2 0 31
27 0-0 1-2 0-0 2 5 3 0 3
20 4-5 1-3 1-2 6 2 1 0 12
16 1-3 1-2 4-6 4 2 2 0 9
15 2-3 0-0 0-0 5 0 2 0 4
10 0-1 0-0 3-4 1 2 0 0 3
5 1-1 0-1 0-0 0 3 1 0 2
5 2-3 0-0 1-2 5 0 1 0 5