Bảng xếp hạng
Beijing
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 31 | 20 | 11 | 100.8 | 96.6 | 4.2 | 9 | 65% |
Chủ | 14 | 12 | 2 | 107.9 | 98.9 | 9 | 8 | 86% |
Khách | 17 | 8 | 9 | 95 | 94.6 | 0.4 | 8 | 47% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 99.7 | 99.8 | -0.1 | 50% |
Zhejiang Guangsha
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 28 | 4 | 104.2 | 91.8 | 12.4 | 1 | 88% |
Chủ | 17 | 17 | 0 | 104.4 | 87.9 | 16.5 | 1 | 100% |
Khách | 15 | 11 | 4 | 104.1 | 96.2 | 7.9 | 1 | 73% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 104.7 | 89.6 | 15.1 | 90% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ZheJiang Guangsha
83
-
79
BeiJing
34
-
42
B
CBA
BeiJing
94
-
69
ZheJiang Guangsha
54
-
26
T
FC
ZheJiang Guangsha
90
-
80
BeiJing
34
-
40
B
CBA
BeiJing
103
-
81
ZheJiang Guangsha
49
-
53
T
CBA
ZheJiang Guangsha
92
-
83
BeiJing
43
-
40
B
CBA
ZheJiang Guangsha
106
-
103
BeiJing
45
-
49
B
CBA
BeiJing
113
-
106
ZheJiang Guangsha
60
-
56
T
CBA
BeiJing
92
-
108
ZheJiang Guangsha
46
-
56
B
CBA
ZheJiang Guangsha
76
-
100
BeiJing
28
-
53
T
CBA
BeiJing
88
-
99
ZheJiang Guangsha
41
-
47
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
99
-
89
BeiJing
55
-
43
B
CBA
BeiJing
102
-
129
Beijing Royal Fighte
57
-
64
B
CBA
BeiJing
105
-
89
FuJian
51
-
50
T
CBA
Chouzhou Bank
106
-
92
BeiJing
55
-
50
B
CBA
ZheJiang Guangsha
83
-
79
BeiJing
34
-
42
B
CBA
Ningbo Rockets
89
-
100
BeiJing
41
-
47
T
CBA
BeiJing
118
-
96
Chouzhou Bank
65
-
50
T
CBA
BeiJing
105
-
90
LiaoNing
50
-
41
T
CBA
XinJiang
108
-
97
BeiJing
49
-
52
B
CBA
BeiJing
110
-
109
NanJing TongXi DaShe
56
-
51
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ZheJiang Guangsha
115
-
99
SiChuan
59
-
47
T
CBA
Ningbo Rockets
84
-
109
ZheJiang Guangsha
42
-
61
T
CBA
Chouzhou Bank
98
-
102
ZheJiang Guangsha
64
-
54
T
CBA
ZheJiang Guangsha
111
-
78
ShanXi
50
-
41
T
CBA
ZheJiang Guangsha
83
-
79
BeiJing
34
-
42
T
CBA
LiaoNing
88
-
101
ZheJiang Guangsha
41
-
45
T
CBA
ZheJiang Guangsha
104
-
99
Beijing Royal Fighte
47
-
44
T
CBA
ZheJiang Guangsha
114
-
75
Guangzhou
59
-
40
T
CBA
ZheJiang Guangsha
103
-
89
QingDao
64
-
49
T
CBA
ShanXi
107
-
105
ZheJiang Guangsha
53
-
57
B