Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
19 21 28 23 40 91
30 22 16 26 52 94
- Beijing - Zhejiang Guangsha

Số liệu đội bóng

32/70(45.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
33/84(39.3%)
12/32(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/35(34.3%)
15/19(78.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
18/23(78.3%)
39
Tranh bóng bật bảng
47
26
Kiến tạo
20
6
Cướp bóng
8
5
Chắn bóng trên không
3
26
Phạm lỗi
22
16
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/18(38.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/25(44.0%)
2/10(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/10(40.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
16
5
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/21(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
9
3
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/14(64.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/22(22.7%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/6(16.7%)
10
Tranh bóng bật bảng
12
9
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
7
6
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/19(42.1%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/12(75.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
9
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Qi Z.
    Qi Z.
    15
    5/7
    5/6
  • Hu JinQiu
    Hu JinQiu
    27
    12/16
    0/0
Board
  • Solomon R.
    Solomon R.
    11
    9
    2
  • Carlton J.
    Carlton J.
    9
    3
    6
Kiến tạo
  • German E.
    German E.
    8
    2
    36
  • Sun Minghui
    Sun Minghui
    8
    4
    39

Beijing

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 3-4 2-7 2-3 4 8 4 0 14
26 0-0 3-5 0-0 2 1 5 0 9
36 3-5 2-6 1-1 3 4 2 0 13
28 2-3 3-5 0-2 11 2 2 0 13
33 5-7 0-1 5-6 3 0 3 0 15
23 3-6 0-0 2-2 3 3 2 0 8
23 2-6 1-3 2-2 2 4 6 0 9
16 0-3 1-4 2-2 2 2 1 0 5
10 2-4 0-1 1-1 3 2 1 0 5

Zhejiang Guangsha

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
42 4-13 2-9 3-3 5 4 2 0 17
39 0-3 3-8 7-11 5 8 3 0 16
30 1-2 3-4 1-1 7 2 3 0 12
17 0-0 0-3 0-0 2 0 2 0 0
38 12-16 1-2 0-0 6 2 3 0 27
33 0-3 1-5 2-2 2 1 4 0 5
16 0-1 0-0 0-0 3 1 2 0 0
11 1-3 2-4 4-4 2 1 1 0 12
10 2-7 0-0 1-2 9 1 2 0 5