Bảng xếp hạng

Qingdao
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 31 21 10 105.1 100.5 4.6 5 68%
Chủ 16 12 4 111.4 101.4 10 5 75%
Khách 15 9 6 98.5 99.5 -1 4 60%
trận gần đây 10 8 2 112.7 103.1 9.6 80%
Beijing
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 20 10 101.2 96.5 4.7 7 67%
Chủ 14 12 2 107.9 98.9 9 7 86%
Khách 16 8 8 95.4 94.4 1 7 50%
trận gần đây 10 5 5 101.5 101.2 0.3 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 8
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA Club Cup
QingDao
76 - 81
BeiJing
42
-
43
B
CBA ASL
BeiJing
73 - 104
QingDao
36
-
65
T
CBA
QingDao
90 - 92
BeiJing
41
-
39
B
CBA
BeiJing
92 - 82
QingDao
47
-
52
B
CBA
QingDao
79 - 94
BeiJing
39
-
53
B
CBA
BeiJing
75 - 71
QingDao
37
-
35
B
CBA
QingDao
73 - 78
BeiJing
29
-
39
B
CBA
BeiJing
89 - 78
QingDao
43
-
31
B
CBA
BeiJing
78 - 75
QingDao
36
-
35
B
CBA
QingDao
102 - 94
BeiJing
57
-
43
T

Tỷ số quá khứ   

Qingdao
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
130 - 104
Jilin Northeast Tige
60
-
44
T
CBA
QingDao
103 - 100
LiaoNing
58
-
50
T
CBA
DG Southern Tigers
105 - 96
QingDao
47
-
56
B
CBA
Shenzhen
95 - 107
QingDao
51
-
63
T
CBA
Guangzhou
90 - 103
QingDao
47
-
53
T
CBA
QingDao
129 - 122
ShanXi
62
-
57
T
CBA
QingDao
126 - 108
SiChuan
65
-
51
T
CBA
ZheJiang Guangsha
103 - 89
QingDao
64
-
49
B
CBA
Ningbo Rockets
109 - 121
QingDao
57
-
58
T
CBA
QingDao
123 - 95
Tianjin Pioneers
65
-
45
T
Beijing
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
102 - 129
Beijing Royal Fighte
57
-
64
B
CBA
BeiJing
105 - 89
FuJian
51
-
50
T
CBA
Chouzhou Bank
106 - 92
BeiJing
55
-
50
B
CBA
ZheJiang Guangsha
83 - 79
BeiJing
34
-
42
B
CBA
Ningbo Rockets
89 - 100
BeiJing
41
-
47
T
CBA
BeiJing
118 - 96
Chouzhou Bank
65
-
50
T
CBA
BeiJing
105 - 90
LiaoNing
50
-
41
T
CBA
XinJiang
108 - 97
BeiJing
49
-
52
B
CBA
BeiJing
110 - 109
NanJing TongXi DaShe
56
-
51
T
CBA
Shandong Heroes
113 - 107
BeiJing
44
-
47
B

51.1%
44.9%
38.4%
34.1%
58.7%
52.8%
73.3%
75.4%
40.4
45.1
24
26.3
8
6.6
14.2
13.8