Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
22 33 26 18 55 99
18 25 23 23 43 89
- Qingdao - Beijing

Số liệu đội bóng

36/79(45.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
35/81(43.2%)
8/29(27.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/25(20.0%)
19/29(65.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/29(48.3%)
48
Tranh bóng bật bảng
50
25
Kiến tạo
21
7
Cướp bóng
8
6
Chắn bóng trên không
7
22
Phạm lỗi
23
14
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/21(38.1%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/11(18.2%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/3(0.0%)
15
Tranh bóng bật bảng
11
7
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
2
2
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/22(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/19(47.4%)
5/12(41.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
6/10(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/12(58.3%)
10
Tranh bóng bật bảng
14
8
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
8
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/19(47.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
7/10(70.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/10(30.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
2
3
Chắn bóng trên không
4
8
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/24(37.5%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
14
5
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
3
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Weatherspoon Q.
    Weatherspoon Q.
    30
    11/17
    5/7
  • German E.
    German E.
    21
    8/16
    2/3
Board
  • Yang Hansen
    Yang Hansen
    10
    7
    3
  • Solomon R.
    Solomon R.
    13
    11
    2
Kiến tạo
  • Weatherspoon Q.
    Weatherspoon Q.
    15
    4
    46
  • Fang Shuo
    Fang Shuo
    7
    3
    42

Qingdao

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
46 11-17 1-5 5-7 9 15 2 0 30
45 2-2 0-4 4-4 6 1 2 0 8
35 1-2 2-8 3-5 2 3 4 0 11
33 4-7 3-5 4-8 9 3 1 0 21
30 5-13 0-3 2-3 10 1 6 0 12
28 2-2 2-4 1-2 1 2 4 0 11
13 2-4 0-0 0-0 2 0 1 0 4
5 1-3 0-0 0-0 0 0 2 0 2

Beijing

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
44 1-4 2-4 3-4 4 1 2 0 11
42 4-7 1-7 3-3 4 7 4 0 14
40 8-16 1-5 2-3 6 4 5 0 21
28 3-5 1-4 1-8 13 3 0 0 10
17 4-7 0-3 2-7 3 1 3 0 10
22 4-9 0-0 1-2 8 3 5 0 9
16 5-6 0-0 0-0 4 1 0 0 10
15 1-1 0-1 0-0 3 1 3 0 2
11 0-1 0-1 2-2 1 0 1 0 2