Bảng xếp hạng
Beijing
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 19 | 9 | 101 | 95.6 | 5.4 | 6 | 68% |
Chủ | 12 | 11 | 1 | 108.6 | 97.2 | 11.4 | 8 | 92% |
Khách | 16 | 8 | 8 | 95.4 | 94.4 | 1 | 6 | 50% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 99.4 | 99.2 | 0.2 | 50% |
Fujian
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 4 | 24 | 103.2 | 115.5 | -12.3 | 20 | 14% |
Chủ | 13 | 2 | 11 | 102.9 | 113.8 | -10.9 | 20 | 15% |
Khách | 15 | 2 | 13 | 103.4 | 117 | -13.6 | 18 | 13% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 105.5 | 114.8 | -9.3 | 30% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
FuJian
63
-
91
BeiJing
29
-
48
T
CBA ASL
FuJian
73
-
97
BeiJing
34
-
45
T
CBA
BeiJing
93
-
103
FuJian
46
-
53
B
CBA
FuJian
100
-
93
BeiJing
51
-
46
B
CBA
BeiJing
88
-
103
FuJian
45
-
43
B
CBA
FuJian
81
-
123
BeiJing
39
-
56
T
CBA
BeiJing
80
-
81
FuJian
42
-
39
B
CBA
BeiJing
106
-
86
FuJian
70
-
47
T
CBA
FuJian
113
-
111
BeiJing
46
-
50
B
CBA
BeiJing
125
-
92
FuJian
68
-
40
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Chouzhou Bank
106
-
92
BeiJing
55
-
50
B
CBA
ZheJiang Guangsha
83
-
79
BeiJing
34
-
42
B
CBA
Ningbo Rockets
89
-
100
BeiJing
41
-
47
T
CBA
BeiJing
118
-
96
Chouzhou Bank
65
-
50
T
CBA
BeiJing
105
-
90
LiaoNing
50
-
41
T
CBA
XinJiang
108
-
97
BeiJing
49
-
52
B
CBA
BeiJing
110
-
109
NanJing TongXi DaShe
56
-
51
T
CBA
Shandong Heroes
113
-
107
BeiJing
44
-
47
B
CBA
Tianjin Pioneers
93
-
80
BeiJing
49
-
33
B
CBA
LiaoNing
105
-
106
BeiJing
58
-
48
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
104
-
113
FuJian
63
-
57
T
CBA
ShanXi
122
-
117
FuJian
52
-
62
B
CBA
SiChuan
127
-
132
FuJian
59
-
67
T
CBA
FuJian
112
-
122
Shenzhen
57
-
59
B
CBA
FuJian
103
-
96
Suzhou Dragons
54
-
57
T
CBA
FuJian
103
-
126
Chouzhou Bank
56
-
66
B
CBA
Suzhou Dragons
113
-
92
FuJian
55
-
45
B
CBA
ShangHai
114
-
92
FuJian
42
-
38
B
CBA
FuJian
90
-
104
LiaoNing
53
-
55
B
CBA
FuJian
101
-
120
ShangHai
48
-
64
B