Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
32 19 31 23 51 105
29 21 27 12 50 89
- Beijing - Fujian

Số liệu đội bóng

35/74(47.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/75(41.3%)
13/34(38.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/36(27.8%)
22/27(81.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/27(63.0%)
47
Tranh bóng bật bảng
42
26
Kiến tạo
13
7
Cướp bóng
7
1
Chắn bóng trên không
4
24
Phạm lỗi
25
13
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/19(57.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/22(54.5%)
5/10(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/10(40.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/2(0.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
10
7
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/21(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/18(44.4%)
3/12(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/11(36.4%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/8(50.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
13
6
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
2
7
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/21(52.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
7
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
5
0
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/13(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
2/17(11.8%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/10(10.0%)
9/10(90.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/9(77.8%)
13
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
0
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
8
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Omot N.
    Omot N.
    21
    2/5
    8/8
  • Young J.
    Young J.
    29
    8/15
    4/5
Board
  • Solomon R.
    Solomon R.
    13
    8
    5
  • King L.
    King L.
    7
    5
    2
Kiến tạo
  • German E.
    German E.
    9
    2
    33
  • Young J.
    Young J.
    4
    1
    32

Beijing

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 4-5 2-8 6-8 1 9 3 0 20
31 3-5 4-8 0-0 1 3 4 0 18
30 2-3 2-9 2-3 2 2 5 0 12
18 3-3 0-0 0-0 13 1 0 0 6
22 3-7 0-0 3-5 9 3 4 0 9
27 2-5 3-5 8-8 4 2 1 0 21
19 1-3 0-0 0-0 5 1 0 0 2
19 1-2 2-3 2-2 4 3 0 0 10
18 0-1 0-0 0-0 1 0 6 0 0
11 1-3 0-0 0-0 4 1 0 0 2
3 0-1 0-1 0-0 1 1 0 0 0
3 2-2 0-0 1-1 0 0 1 0 5

Fujian

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
44 1-2 2-6 0-2 2 3 1 0 8
32 8-15 3-7 4-5 4 4 1 0 29
38 2-4 0-5 2-4 5 1 5 0 6
22 0-0 0-2 0-0 2 1 6 0 0
16 2-6 2-3 0-0 6 2 2 0 10
23 4-7 1-5 7-10 7 0 4 0 18
20 2-2 1-4 0-0 1 1 2 0 7
16 1-2 0-1 4-4 3 1 3 0 6
13 1-1 1-3 0-0 1 0 1 0 5
10 0-0 0-0 0-2 4 0 0 0 0