Bảng xếp hạng

Zhejiang Chouzhou
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 28 19 9 113.6 105.6 8 7 68%
Chủ 12 9 3 119 104 15 9 75%
Khách 16 10 6 109.6 106.8 2.8 1 62%
trận gần đây 10 7 3 112.4 105.2 7.2 70%
Beijing
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 27 19 8 101.4 95.2 6.2 5 70%
Chủ 12 11 1 108.6 97.2 11.4 6 92%
Khách 15 8 7 95.6 93.6 2 6 53%
trận gần đây 10 6 4 101.4 97.5 3.9 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 7
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
118 - 96
Chouzhou Bank
65
-
50
B
CBA
BeiJing
100 - 112
Chouzhou Bank
54
-
51
T
CBA
Chouzhou Bank
116 - 79
BeiJing
57
-
42
T
CBA
Chouzhou Bank
94 - 88
BeiJing
44
-
38
T
CBA
BeiJing
94 - 101
Chouzhou Bank
44
-
47
T
CBA
BeiJing
89 - 81
Chouzhou Bank
42
-
39
B
CBA
Chouzhou Bank
96 - 73
BeiJing
43
-
33
T
CBA
Chouzhou Bank
106 - 104
BeiJing
53
-
47
T
CBA
BeiJing
109 - 99
Chouzhou Bank
54
-
43
B
CBA
Chouzhou Bank
94 - 92
BeiJing
48
-
52
T

Tỷ số quá khứ   

Zhejiang Chouzhou
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Chouzhou Bank
119 - 93
Ningbo Rockets
62
-
51
T
CBA
Suzhou Dragons
99 - 93
Chouzhou Bank
46
-
54
B
CBA
BeiJing
118 - 96
Chouzhou Bank
65
-
50
B
CBA
Chouzhou Bank
102 - 105
Shenzhen
47
-
61
B
CBA
FuJian
103 - 126
Chouzhou Bank
56
-
66
T
CBA
Shenzhen
101 - 111
Chouzhou Bank
53
-
60
T
CBA
DG Southern Tigers
87 - 102
Chouzhou Bank
50
-
52
T
CBA
Chouzhou Bank
120 - 103
Guangzhou
60
-
51
T
CBA
Chouzhou Bank
123 - 118
Beijing Royal Fighte
56
-
65
T
CBA
Chouzhou Bank
132 - 125
SiChuan
68
-
59
T
Beijing
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ZheJiang Guangsha
83 - 79
BeiJing
34
-
42
B
CBA
Ningbo Rockets
89 - 100
BeiJing
41
-
47
T
CBA
BeiJing
118 - 96
Chouzhou Bank
65
-
50
T
CBA
BeiJing
105 - 90
LiaoNing
50
-
41
T
CBA
XinJiang
108 - 97
BeiJing
49
-
52
B
CBA
BeiJing
110 - 109
NanJing TongXi DaShe
56
-
51
T
CBA
Shandong Heroes
113 - 107
BeiJing
44
-
47
B
CBA
Tianjin Pioneers
93 - 80
BeiJing
49
-
33
B
CBA
LiaoNing
105 - 106
BeiJing
58
-
48
T
CBA
BeiJing
112 - 89
Suzhou Dragons
65
-
37
T

49.2%
46.4%
39.3%
34.1%
56.7%
55.6%
80.8%
75.7%
41.1
43.2
26.8
26.8
8.2
6.6
14.7
13.5