Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
32 23 29 22 55 106
23 27 21 21 50 92
- Zhejiang Chouzhou - Beijing

Số liệu đội bóng

40/87(46.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
34/93(36.6%)
9/31(29.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/28(17.9%)
17/22(77.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
20/29(69.0%)
43
Tranh bóng bật bảng
69
32
Kiến tạo
20
11
Cướp bóng
5
6
Chắn bóng trên không
4
26
Phạm lỗi
26
8
Số bàn thua
21
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/25(52.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/22(45.5%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
13
10
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/21(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/29(37.9%)
3/11(27.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/10(20.0%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/5(40.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
21
8
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
2
7
Phạm lỗi
8
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/19(52.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/21(33.3%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
13
9
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/22(45.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/21(28.6%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/12(66.7%)
7
Tranh bóng bật bảng
22
5
Kiến tạo
7
6
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • York G.
    York G.
    31
    6/11
    7/8
  • Zhang Cairen
    Zhang Cairen
    11
    4/7
    0/0
Board
  • Jones D.
    Jones D.
    11
    10
    1
  • Solomon R.
    Solomon R.
    18
    9
    9
Kiến tạo
  • York G.
    York G.
    9
    1
    42
  • German E.
    German E.
    7
    7
    35

Zhejiang Chouzhou

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
42 6-11 4-9 7-8 4 9 3 0 31
38 5-8 1-7 0-0 4 4 6 0 13
41 3-7 2-7 1-1 4 6 5 0 13
35 5-13 0-1 2-3 6 6 1 0 12
33 5-7 2-5 5-6 11 4 2 0 21
27 4-6 0-0 2-2 5 2 5 0 10
9 2-2 0-0 0-2 3 0 1 0 4
5 1-2 0-1 0-0 1 0 1 0 2
3 0-0 0-1 0-0 1 1 1 0 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0

Beijing

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 3-7 1-8 1-3 5 7 4 0 10
31 4-7 1-4 0-0 3 2 1 0 11
27 5-6 0-2 0-2 18 2 3 0 10
26 4-5 0-2 2-2 1 0 6 0 10
25 2-13 0-0 3-5 6 3 1 0 7
19 4-7 0-3 2-3 2 5 0 0 10
18 2-5 0-1 3-4 4 0 6 0 7
15 1-2 0-0 0-0 8 0 2 0 2
15 2-7 0-0 4-4 8 1 1 0 8
10 0-3 1-3 3-3 3 0 0 0 6
7 0-1 1-2 1-2 2 0 0 0 4
6 2-2 1-3 0-0 1 0 2 0 7