Bảng xếp hạng
Zhejiang Guangsha
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 29 | 4 | 103.9 | 91.8 | 12.1 | 1 | 88% |
Chủ | 17 | 17 | 0 | 104.4 | 87.9 | 16.5 | 1 | 100% |
Khách | 16 | 12 | 4 | 103.4 | 95.9 | 7.5 | 1 | 75% |
trận gần đây | 10 | 10 | 0 | 103.6 | 88 | 15.6 | 100% |
Liaoning
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 22 | 11 | 105.1 | 98.4 | 6.7 | 7 | 67% |
Chủ | 16 | 12 | 4 | 109.6 | 98.3 | 11.3 | 8 | 75% |
Khách | 17 | 10 | 7 | 100.9 | 98.4 | 2.5 | 3 | 59% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 101.2 | 100.1 | 1.1 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
LiaoNing
88
-
101
ZheJiang Guangsha
41
-
45
T
CBA
LiaoNing
101
-
96
ZheJiang Guangsha
58
-
47
B
CBA
ZheJiang Guangsha
105
-
99
LiaoNing
44
-
49
T
CBA
LiaoNing
86
-
99
ZheJiang Guangsha
54
-
57
T
CBA
ZheJiang Guangsha
100
-
74
LiaoNing
52
-
34
T
CBA
LiaoNing
95
-
84
ZheJiang Guangsha
45
-
49
B
CBA
ZheJiang Guangsha
80
-
100
LiaoNing
52
-
44
B
CBA
ZheJiang Guangsha
87
-
77
LiaoNing
41
-
36
T
CBA
LiaoNing
94
-
99
ZheJiang Guangsha
45
-
52
T
CBA
LiaoNing
100
-
88
ZheJiang Guangsha
53
-
50
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
91
-
94
ZheJiang Guangsha
40
-
52
T
CBA
ZheJiang Guangsha
115
-
99
SiChuan
59
-
47
T
CBA
Ningbo Rockets
84
-
109
ZheJiang Guangsha
42
-
61
T
CBA
Chouzhou Bank
98
-
102
ZheJiang Guangsha
64
-
54
T
CBA
ZheJiang Guangsha
111
-
78
ShanXi
50
-
41
T
CBA
ZheJiang Guangsha
83
-
79
BeiJing
34
-
42
T
CBA
LiaoNing
88
-
101
ZheJiang Guangsha
41
-
45
T
CBA
ZheJiang Guangsha
104
-
99
Beijing Royal Fighte
47
-
44
T
CBA
ZheJiang Guangsha
114
-
75
Guangzhou
59
-
40
T
CBA
ZheJiang Guangsha
103
-
89
QingDao
64
-
49
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Chouzhou Bank
101
-
88
LiaoNing
47
-
49
B
CBA
Ningbo Rockets
107
-
113
LiaoNing
60
-
58
T
CBA
LiaoNing
117
-
114
ShangHai
60
-
53
T
CBA
QingDao
103
-
100
LiaoNing
58
-
50
B
CBA
LiaoNing
104
-
101
Beijing Royal Fighte
52
-
53
T
CBA
LiaoNing
115
-
99
SiChuan
61
-
54
T
CBA
LiaoNing
88
-
101
ZheJiang Guangsha
41
-
45
B
CBA
Jilin Northeast Tige
81
-
102
LiaoNing
37
-
63
T
CBA
BeiJing
105
-
90
LiaoNing
50
-
41
B
CBA
LiaoNing
95
-
89
DG Southern Tigers
47
-
43
T