Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
26 35 26 21 61 108
28 30 26 9 58 93
- Zhejiang Guangsha - Liaoning

Số liệu đội bóng

35/70(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
34/81(42.0%)
8/24(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/36(22.2%)
30/42(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/18(94.4%)
51
Tranh bóng bật bảng
31
23
Kiến tạo
18
6
Cướp bóng
5
1
Chắn bóng trên không
3
21
Phạm lỗi
30
12
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/20(50.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
8/14(57.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
9
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/22(59.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/19(57.9%)
5/10(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
5
7
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/21(47.6%)
0/7(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
12/16(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
5
4
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
10
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/21(14.3%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/11(0.0%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
15
Tranh bóng bật bảng
11
7
Kiến tạo
1
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Brown B.
    Brown B.
    29
    4/10
    6/10
  • Kyle Fogg
    Kyle Fogg
    17
    2/4
    10/10
Board
  • Knight N.
    Knight N.
    11
    7
    4
  • Webb J. III
    Webb J. III
    7
    6
    1
Kiến tạo
  • Sun Minghui
    Sun Minghui
    8
    2
    34
  • Kyle Fogg
    Kyle Fogg
    3
    0
    24

Zhejiang Guangsha

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 4-10 5-8 6-10 2 5 4 0 29
34 6-8 0-3 0-0 2 8 1 0 12
32 2-2 0-1 4-4 8 2 3 0 8
28 1-2 0-4 3-6 11 1 2 0 5
38 10-13 1-4 4-6 9 0 0 0 27
19 1-1 1-3 4-4 2 0 2 0 9
18 1-1 0-0 0-0 6 2 5 0 2
13 1-3 1-1 2-2 1 2 4 0 7
11 1-5 0-0 5-8 6 3 0 0 7
7 0-1 0-0 2-2 1 0 0 0 2

Liaoning

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 2-3 1-4 0-0 1 2 2 0 7
24 2-4 1-5 10-10 0 3 2 0 17
34 4-7 1-4 0-0 7 3 3 0 11
14 1-3 0-3 0-0 4 1 2 0 2
7 0-0 0-2 0-0 1 0 3 0 0
33 6-8 1-3 2-2 4 2 5 0 17
27 6-10 0-4 0-0 1 2 1 0 12
25 1-1 2-7 0-0 3 1 5 0 8
24 2-5 2-3 4-5 2 3 3 0 14
13 2-4 0-0 1-1 2 1 3 0 5
9 0-0 0-1 0-0 3 0 1 0 0