Bảng xếp hạng
Sichuan
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 8 | 25 | 101.8 | 111 | -9.2 | 16 | 24% |
Chủ | 16 | 7 | 9 | 104.7 | 109 | -4.3 | 15 | 44% |
Khách | 17 | 1 | 16 | 99 | 112.8 | -13.8 | 20 | 6% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 103.2 | 116.5 | -13.3 | 10% |
Qingdao
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 22 | 11 | 104.3 | 100.2 | 4.1 | 6 | 67% |
Chủ | 17 | 13 | 4 | 110.6 | 100.7 | 9.9 | 5 | 76% |
Khách | 16 | 9 | 7 | 97.5 | 99.7 | -2.2 | 6 | 56% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 106.5 | 101.9 | 4.6 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
126
-
108
SiChuan
65
-
51
B
CBA
SiChuan
92
-
99
QingDao
40
-
40
B
CBA
QingDao
87
-
70
SiChuan
44
-
28
B
CBA
SiChuan
97
-
115
QingDao
45
-
63
B
CBA
QingDao
113
-
100
SiChuan
57
-
54
B
CBA
SiChuan
73
-
81
QingDao
38
-
47
B
CBA
SiChuan
98
-
87
QingDao
47
-
39
T
CBA
QingDao
100
-
93
SiChuan
51
-
53
B
CBA
QingDao
93
-
91
SiChuan
44
-
38
B
CBA
QingDao
90
-
98
SiChuan
53
-
46
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
87
-
129
ShangHai
47
-
59
B
CBA
ZheJiang Guangsha
115
-
99
SiChuan
59
-
47
B
CBA
FuJian
121
-
117
SiChuan
58
-
66
B
CBA
SiChuan
104
-
109
Tianjin Pioneers
53
-
53
B
CBA
SiChuan
117
-
107
Ningbo Rockets
48
-
46
T
CBA
LiaoNing
115
-
99
SiChuan
61
-
54
B
CBA
SiChuan
127
-
132
FuJian
59
-
67
B
CBA
SiChuan
94
-
100
XinJiang
49
-
50
B
CBA
QingDao
126
-
108
SiChuan
65
-
51
B
CBA
Shandong Heroes
111
-
80
SiChuan
57
-
42
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
103
-
83
QingDao
57
-
49
B
CBA
QingDao
99
-
89
BeiJing
55
-
43
T
CBA
QingDao
130
-
104
Jilin Northeast Tige
60
-
44
T
CBA
QingDao
103
-
100
LiaoNing
58
-
50
T
CBA
DG Southern Tigers
105
-
96
QingDao
47
-
56
B
CBA
Shenzhen
95
-
107
QingDao
51
-
63
T
CBA
Guangzhou
90
-
103
QingDao
47
-
53
T
CBA
QingDao
129
-
122
ShanXi
62
-
57
T
CBA
QingDao
126
-
108
SiChuan
65
-
51
T
CBA
ZheJiang Guangsha
103
-
89
QingDao
64
-
49
B