Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
27 29 21 16 56 93
29 27 20 28 56 104
- Sichuan - Qingdao

Số liệu đội bóng

31/75(41.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
38/78(48.7%)
8/25(32.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/35(31.4%)
23/30(76.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/19(89.5%)
45
Tranh bóng bật bảng
45
19
Kiến tạo
19
3
Cướp bóng
6
0
Chắn bóng trên không
3
26
Phạm lỗi
27
11
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/21(47.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/18(55.6%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
8
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/20(65.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/20(55.0%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
5
7
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
1
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/18(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/22(40.9%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/11(9.1%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
16
4
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
10
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
2/16(12.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/18(44.4%)
0/8(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/10(40.0%)
12/14(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/10(80.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
14
3
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
9
Phạm lỗi
8
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Georges-Hunt M.
    Georges-Hunt M.
    36
    12/26
    9/12
  • Weatherspoon Q.
    Weatherspoon Q.
    38
    11/19
    7/7
Board
  • Maric M.
    Maric M.
    10
    8
    2
  • Yang Hansen
    Yang Hansen
    13
    10
    3
Kiến tạo
  • Georges-Hunt M.
    Georges-Hunt M.
    7
    5
    48
  • Weatherspoon Q.
    Weatherspoon Q.
    12
    2
    48

Sichuan

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 2-4 0-0 0-0 3 4 4 0 4
48 12-26 1-4 9-12 8 7 4 0 36
43 3-5 3-8 6-6 5 2 1 0 21
39 1-2 2-7 0-0 2 1 3 0 8
32 4-10 2-5 3-4 10 3 3 0 17
20 1-1 0-0 5-6 7 1 4 0 7
17 0-1 0-1 0-2 5 1 5 0 0
10 0-1 0-0 0-0 1 0 2 0 0

Qingdao

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
48 11-19 3-11 7-7 10 12 1 0 38
42 2-4 3-7 2-2 2 2 4 0 15
19 0-1 0-1 0-0 1 0 6 0 0
40 10-12 0-1 2-4 13 2 2 0 22
32 1-2 1-4 4-4 7 2 2 0 9
21 0-0 1-2 2-2 1 0 2 0 5
15 0-0 1-4 0-0 1 0 2 0 3
15 3-5 1-2 0-0 3 1 6 0 9
4 0-0 1-3 0-0 3 0 2 0 3