Bảng xếp hạng

Jilin
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 33 12 21 102.1 110.4 -8.3 13 36%
Chủ 16 10 6 103.8 101.9 1.9 13 62%
Khách 17 2 15 100.5 118.4 -17.9 16 12%
trận gần đây 10 3 7 98.4 112.3 -13.9 30%
Xinjiang
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 32 23 9 110.3 101.8 8.5 3 72%
Chủ 19 17 2 117.1 104.4 12.7 2 89%
Khách 13 6 7 100.5 97.8 2.7 11 46%
trận gần đây 10 6 4 107 100.4 6.6 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
122 - 89
Jilin Northeast Tige
58
-
45
B
CBA
XinJiang
147 - 107
Jilin Northeast Tige
69
-
58
B
CBA
Jilin Northeast Tige
99 - 112
XinJiang
51
-
54
B
CBA
XinJiang
93 - 79
Jilin Northeast Tige
47
-
36
B
CBA
Jilin Northeast Tige
103 - 99
XinJiang
60
-
45
T
CBA
XinJiang
91 - 112
Jilin Northeast Tige
41
-
63
T
CBA
XinJiang
96 - 117
Jilin Northeast Tige
50
-
61
T
CBA
Jilin Northeast Tige
88 - 86
XinJiang
34
-
37
T
CBA
XinJiang
109 - 99
Jilin Northeast Tige
55
-
58
B
CBA
Jilin Northeast Tige
112 - 119
XinJiang
52
-
48
B

Tỷ số quá khứ   

Jilin
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
FuJian
92 - 103
Jilin Northeast Tige
54
-
52
T
CBA
Shenzhen
118 - 96
Jilin Northeast Tige
68
-
43
B
CBA
QingDao
130 - 104
Jilin Northeast Tige
60
-
44
B
CBA
Jilin Northeast Tige
115 - 112
Shenzhen
62
-
67
T
CBA
Tianjin Pioneers
113 - 110
Jilin Northeast Tige
65
-
62
B
CBA
Shandong Heroes
117 - 84
Jilin Northeast Tige
59
-
42
B
CBA
Beijing Royal Fighte
109 - 92
Jilin Northeast Tige
56
-
43
B
CBA
Jilin Northeast Tige
81 - 102
LiaoNing
37
-
63
B
CBA
Jilin Northeast Tige
116 - 114
Ningbo Rockets
70
-
59
T
CBA
ShanXi
116 - 83
Jilin Northeast Tige
70
-
51
B
Xinjiang
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
103 - 83
QingDao
57
-
49
T
CBA
XinJiang
116 - 97
Guangzhou
60
-
47
T
CBA
Suzhou Dragons
82 - 92
XinJiang
39
-
48
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
113 - 106
XinJiang
58
-
58
B
CBA
XinJiang
104 - 113
FuJian
63
-
57
B
CBA
XinJiang
124 - 99
NanJing TongXi DaShe
69
-
51
T
CBA
ShanXi
115 - 110
XinJiang
54
-
73
B
CBA
SiChuan
94 - 100
XinJiang
49
-
50
T
CBA
XinJiang
107 - 111
Shandong Heroes
54
-
55
B
CBA
XinJiang
108 - 97
BeiJing
49
-
52
T

44%
45.8%
36.9%
36%
48.9%
52.8%
73%
83.3%
38.5
45.3
23.1
29.6
6.8
8.6
16.1
15.4