Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
31 23 29 37 54 120
35 32 36 34 67 137
- Jilin - Xinjiang

Số liệu đội bóng

38/81(46.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
51/97(52.6%)
19/48(39.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
19/46(41.3%)
25/33(75.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
18/19(94.7%)
44
Tranh bóng bật bảng
54
21
Kiến tạo
35
7
Cướp bóng
7
2
Chắn bóng trên không
6
16
Phạm lỗi
26
14
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/18(61.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
13/24(54.2%)
6/11(54.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/13(53.8%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
13
6
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/26(34.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/25(44.0%)
3/12(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/14(14.3%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/9(88.9%)
17
Tranh bóng bật bảng
16
3
Kiến tạo
11
0
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
3
5
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
14/23(60.9%)
5/12(41.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/9(66.7%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
6
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
1
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/21(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
13/25(52.0%)
5/13(38.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/10(40.0%)
12/15(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
15
6
Kiến tạo
10
4
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
11
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Kyzlink T.
    Kyzlink T.
    45
    5/6
    11/15
  • Peterson QJ
    Peterson QJ
    35
    3/4
    2/2
Board
  • Lutubula
    Lutubula
    11
    7
    4
  • Lawson D.
    Lawson D.
    12
    9
    3
Kiến tạo
  • Dominique Jones
    Dominique Jones
    7
    1
    36
  • Peterson QJ
    Peterson QJ
    10
    0
    35

Jilin

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
44 3-5 8-15 6-6 5 5 3 0 36
28 1-3 1-2 1-2 2 2 2 0 6
36 3-6 1-8 2-3 4 7 2 0 11
33 0-1 0-3 0-0 5 0 3 0 0
2 1-1 0-0 0-0 1 0 0 0 2
41 5-8 0-0 3-5 11 1 3 0 13
40 5-6 8-18 11-15 7 6 3 0 45
7 0-0 1-1 2-2 0 0 0 0 5
4 1-3 0-1 0-0 2 0 0 0 2

Xinjiang

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 3-4 9-12 2-2 10 10 1 0 35
34 3-4 2-7 0-0 3 5 6 0 12
13 0-3 0-2 0-0 1 3 4 0 0
29 7-7 2-4 2-2 12 3 2 0 22
27 4-8 0-0 5-5 6 1 3 0 13
30 5-7 4-13 4-4 8 5 0 0 26
22 3-4 0-0 4-4 5 5 2 0 10
15 2-3 1-4 1-2 2 2 1 0 8
10 0-2 1-3 0-0 1 0 1 0 3
10 2-6 0-1 0-0 1 1 5 0 4
7 1-2 0-0 0-0 2 0 1 0 2
2 1-1 0-0 0-0 0 0 0 0 2