Bảng xếp hạng

Ningbo Rockets
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 8 22 102.6 113.9 -11.3 16 27%
Chủ 15 6 9 103.1 110.4 -7.3 16 40%
Khách 15 2 13 102.1 117.5 -15.4 16 13%
trận gần đây 10 2 8 100.9 111.8 -10.9 20%
Zhejiang Guangsha
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 26 4 103.7 91.8 11.9 1 87%
Chủ 16 16 0 103.8 87.2 16.6 1 100%
Khách 14 10 4 103.7 97.1 6.6 1 71%
trận gần đây 10 9 1 103.2 88.4 14.8 90%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ZheJiang Guangsha
95 - 71
Ningbo Rockets
57
-
40
B
CBA
Ningbo Rockets
91 - 99
ZheJiang Guangsha
42
-
47
B
CBA ASL
ZheJiang Guangsha
113 - 85
Ningbo Rockets
58
-
44
B
CBA
Ningbo Rockets
81 - 100
ZheJiang Guangsha
39
-
50
B
CBA
ZheJiang Guangsha
107 - 84
Ningbo Rockets
49
-
49
B
CBA
ZheJiang Guangsha
99 - 92
Ningbo Rockets
58
-
49
B
CBA
Ningbo Rockets
75 - 121
ZheJiang Guangsha
46
-
73
B

Tỷ số quá khứ   

Ningbo Rockets
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Ningbo Rockets
119 - 134
ShanXi
61
-
72
B
CBA
SiChuan
117 - 107
Ningbo Rockets
48
-
46
B
CBA
Chouzhou Bank
119 - 93
Ningbo Rockets
62
-
51
B
CBA
Ningbo Rockets
89 - 100
BeiJing
41
-
47
B
CBA
ShangHai
126 - 113
Ningbo Rockets
61
-
55
B
CBA
Jilin Northeast Tige
116 - 114
Ningbo Rockets
70
-
59
B
CBA
Ningbo Rockets
92 - 85
Guangzhou
50
-
36
T
CBA
Ningbo Rockets
109 - 121
QingDao
57
-
58
B
CBA
Suzhou Dragons
93 - 101
Ningbo Rockets
58
-
52
T
CBA
DG Southern Tigers
107 - 72
Ningbo Rockets
54
-
38
B
Zhejiang Guangsha
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Chouzhou Bank
98 - 102
ZheJiang Guangsha
64
-
54
T
CBA
ZheJiang Guangsha
111 - 78
ShanXi
50
-
41
T
CBA
ZheJiang Guangsha
83 - 79
BeiJing
34
-
42
T
CBA
LiaoNing
88 - 101
ZheJiang Guangsha
41
-
45
T
CBA
ZheJiang Guangsha
104 - 99
Beijing Royal Fighte
47
-
44
T
CBA
ZheJiang Guangsha
114 - 75
Guangzhou
59
-
40
T
CBA
ZheJiang Guangsha
103 - 89
QingDao
64
-
49
T
CBA
ShanXi
107 - 105
ZheJiang Guangsha
53
-
57
B
CBA
ZheJiang Guangsha
108 - 83
SiChuan
50
-
40
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
88 - 101
ZheJiang Guangsha
49
-
49
T

42.7%
44.1%
34%
33%
48.6%
51.5%
78.6%
75%
34.6
45.1
24.6
21.7
8
10.3
13.1
11.5