Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 17 21 21 42 84
31 30 26 22 61 109
- Ningbo Rockets - Zhejiang Guangsha

Số liệu đội bóng

26/75(34.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
41/84(48.8%)
8/26(30.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
15/36(41.7%)
24/30(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/14(85.7%)
40
Tranh bóng bật bảng
53
17
Kiến tạo
22
11
Cướp bóng
10
6
Chắn bóng trên không
2
19
Phạm lỗi
26
16
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/21(47.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
13/19(68.4%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
9
7
Kiến tạo
5
4
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/23(26.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/24(45.8%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/12(33.3%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
11
Tranh bóng bật bảng
18
5
Kiến tạo
10
2
Cướp bóng
2
4
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
3
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/17(29.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/24(37.5%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/13(46.2%)
8/11(72.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
14
3
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
8
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/14(35.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
9/11(81.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
12
2
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
10
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Howard J.
    Howard J.
    19
    1/4
    8/9
  • Brown B.
    Brown B.
    28
    3/6
    4/4
Board
  • Nicholas Rakocevic
    Nicholas Rakocevic
    9
    7
    2
  • Marjanovic B.
    Marjanovic B.
    10
    9
    1
Kiến tạo
  • Wang zirui
    Wang zirui
    4
    3
    11
  • Sun Minghui
    Sun Minghui
    8
    1
    19

Ningbo Rockets

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 3-4 0-1 5-7 0 0 2 0 11
11 0-2 0-1 0-0 2 4 0 0 0
22 3-8 0-0 4-4 6 0 3 0 10
18 3-10 1-4 1-2 4 2 0 0 10
10 0-3 0-1 0-0 2 2 2 0 0
24 1-4 3-6 8-9 2 4 1 0 19
24 2-3 0-1 0-0 3 0 1 0 4
23 0-0 0-2 0-0 2 2 3 0 0
19 2-2 0-2 0-0 0 0 4 0 4
19 1-3 1-2 1-2 2 2 0 0 6
19 3-9 2-5 4-4 9 1 2 0 16
19 0-1 1-1 1-2 2 0 1 0 4

Zhejiang Guangsha

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 3-6 6-12 4-4 5 4 1 0 28
19 1-2 1-4 1-2 2 8 3 0 6
18 1-1 0-0 0-0 2 1 1 0 2
23 8-14 2-2 0-0 9 1 3 0 22
18 5-8 0-0 0-0 10 2 2 0 10
30 1-4 2-4 0-0 1 2 2 0 8
28 0-2 1-7 0-0 2 1 2 0 3
21 3-5 1-3 5-6 6 0 3 0 14
15 0-0 2-3 0-0 1 2 3 0 6
14 3-4 0-0 2-2 2 0 4 0 8
12 1-1 0-0 0-0 5 1 1 0 2
6 0-1 0-1 0-0 2 0 1 0 0