Bảng xếp hạng

Jiangsu Dragons
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 5 25 94.5 103.7 -9.2 19 17%
Chủ 13 3 10 96.6 101.2 -4.6 19 23%
Khách 17 2 15 92.9 105.6 -12.7 17 12%
trận gần đây 10 3 7 97.2 101.2 -4 30%
Xinjiang
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 29 20 9 111 103.2 7.8 5 69%
Chủ 17 15 2 117.9 106.1 11.8 2 88%
Khách 12 5 7 101.2 99.2 2 11 42%
trận gần đây 10 5 5 107.6 107.1 0.5 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 9
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
106 - 104
Suzhou Dragons
60
-
57
B
CBA
XinJiang
112 - 98
Suzhou Dragons
57
-
57
B
CBA ASL
XinJiang
73 - 77
Suzhou Dragons
31
-
37
T
CBA
XinJiang
121 - 74
Suzhou Dragons
61
-
35
B
CBA
Suzhou Dragons
87 - 103
XinJiang
47
-
52
B
CBA
XinJiang
93 - 89
Suzhou Dragons
41
-
41
B
CBA
Suzhou Dragons
88 - 95
XinJiang
49
-
47
B
CBA
XinJiang
94 - 63
Suzhou Dragons
55
-
39
B
CBA
Suzhou Dragons
75 - 88
XinJiang
34
-
47
B
CBA
Suzhou Dragons
93 - 98
XinJiang
41
-
41
B

Tỷ số quá khứ   

Jiangsu Dragons
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShangHai
121 - 95
Suzhou Dragons
61
-
49
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
101 - 97
Suzhou Dragons
56
-
51
B
CBA
Suzhou Dragons
91 - 100
Guangzhou
52
-
57
B
CBA
Suzhou Dragons
99 - 93
Chouzhou Bank
46
-
54
T
CBA
Guangzhou
90 - 96
Suzhou Dragons
46
-
44
T
CBA
FuJian
103 - 96
Suzhou Dragons
54
-
57
B
CBA
Suzhou Dragons
94 - 112
Beijing Royal Fighte
50
-
49
B
CBA
Suzhou Dragons
113 - 92
FuJian
55
-
45
T
CBA
Suzhou Dragons
93 - 101
Ningbo Rockets
58
-
52
B
CBA
SiChuan
99 - 98
Suzhou Dragons
54
-
66
B
Xinjiang
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
113 - 106
XinJiang
58
-
58
B
CBA
XinJiang
104 - 113
FuJian
63
-
57
B
CBA
XinJiang
124 - 99
NanJing TongXi DaShe
69
-
51
T
CBA
ShanXi
115 - 110
XinJiang
54
-
73
B
CBA
SiChuan
94 - 100
XinJiang
49
-
50
T
CBA
XinJiang
107 - 111
Shandong Heroes
54
-
55
B
CBA
XinJiang
108 - 97
BeiJing
49
-
52
T
CBA
LiaoNing
115 - 89
XinJiang
60
-
45
B
CBA
Beijing Royal Fighte
93 - 100
XinJiang
41
-
60
T
CBA
XinJiang
128 - 121
ShanXi
53
-
54
T

43.4%
46.2%
32.5%
36.8%
49.4%
52.6%
70.8%
82.7%
43
44.1
20.5
29.3
7.2
8.5
16.2
16.4