Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 18 16 27 39 82
27 21 28 16 48 92
- Jiangsu Dragons - Xinjiang

Số liệu đội bóng

30/78(38.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
33/89(37.1%)
5/30(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/36(22.2%)
17/21(81.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
18/20(90.0%)
51
Tranh bóng bật bảng
51
18
Kiến tạo
25
7
Cướp bóng
12
3
Chắn bóng trên không
6
21
Phạm lỗi
19
19
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/27(40.7%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
16
4
Kiến tạo
10
2
Cướp bóng
5
2
Chắn bóng trên không
2
7
Phạm lỗi
5
6
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/23(30.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/22(31.8%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/11(18.2%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
15
Tranh bóng bật bảng
16
5
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/19(42.1%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/9(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
2
8
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/22(36.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/21(33.3%)
1/10(10.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/9(0.0%)
10/10(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
17
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
2
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Jackson F.
    Jackson F.
    18
    4/8
    7/7
  • Zhao Rui
    Zhao Rui
    20
    3/6
    2/2
Board
  • Wu Yujia
    Wu Yujia
    8
    5
    3
  • Lawson D.
    Lawson D.
    9
    6
    3
Kiến tạo
  • Liu Z.
    Liu Z.
    5
    2
    25
  • Hagans A.
    Hagans A.
    6
    3
    30

Jiangsu Dragons

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 4-8 1-10 7-7 5 1 0 0 18
23 4-9 1-2 2-4 5 4 1 0 13
31 1-3 0-2 0-0 8 0 4 0 2
24 2-3 0-0 4-4 3 1 6 0 8
15 0-0 0-0 2-2 4 1 2 0 2
29 6-9 0-0 1-2 8 2 2 0 13
25 2-2 1-7 1-2 6 5 1 0 8
20 0-1 1-3 0-0 0 1 3 0 3
19 2-4 0-1 0-0 3 1 2 0 4
16 4-8 1-4 0-0 3 2 0 0 11
3 0-1 0-1 0-0 1 0 0 0 0

Xinjiang

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 3-10 0-1 0-0 8 6 4 0 6
17 2-4 0-3 0-0 4 0 1 0 4
29 1-8 0-4 0-0 1 1 1 0 2
26 2-4 1-2 3-4 9 5 2 0 10
35 5-7 0-0 1-1 5 1 5 0 11
34 4-7 0-3 7-8 9 3 2 0 15
26 3-6 4-11 2-2 4 4 2 0 20
25 3-5 1-9 5-5 3 5 1 0 14
15 2-2 2-3 0-0 3 0 1 0 10